Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Phổ Yên, Thái Nguyên
thứ tư - 05/11
24°
Mây đen u ám
Cảm giác như 27°24°
/18°
51%
2.83 km/h
18°/
24°
68 %
2.83 km/h km/h
1014 hPa
17:19/06:02
thứ năm - 06/11
25°
Mây cụm
Cảm giác như 28°25°
/19°
64%
2.28 km/h
19°/
25°
74 %
2.28 km/h km/h
1014 hPa
17:18/06:02
thứ sáu - 07/11
23°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 26°23°
/21°
61%
2.6 km/h
21°/
23°
90 %
2.6 km/h km/h
1013 hPa
17:18/06:03
thứ bảy - 08/11
24°
Mưa vừa
Cảm giác như 27°24°
/22°
56%
2.47 km/h
22°/
24°
90 %
2.47 km/h km/h
1014 hPa
17:17/06:03
chủ nhật - 09/11
29°
Mưa vừa
Cảm giác như 32°29°
/22°
58%
2.5 km/h
22°/
29°
84 %
2.5 km/h km/h
1015 hPa
17:17/06:04
thứ hai - 10/11
24°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 27°24°
/23°
69%
1.61 km/h
23°/
24°
92 %
1.61 km/h km/h
1013 hPa
17:16/06:04
thứ ba - 11/11
23°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 26°23°
/22°
69%
2.42 km/h
22°/
23°
89 %
2.42 km/h km/h
1013 hPa
17:16/06:05
thứ tư - 12/11
27°
Mây cụm
Cảm giác như 30°27°
/20°
56%
2.88 km/h
20°/
27°
61 %
2.88 km/h km/h
1017 hPa
17:16/06:06
thứ năm - 13/11
26°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 29°26°
/18°
61%
2.15 km/h
18°/
26°
48 %
2.15 km/h km/h
1020 hPa
17:15/06:06
thứ sáu - 14/11
25°
Mây thưa
Cảm giác như 28°25°
/16°
67%
2.09 km/h
16°/
25°
47 %
2.09 km/h km/h
1021 hPa
17:15/06:07
thứ bảy - 15/11
26°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 29°26°
/16°
53%
1.94 km/h
16°/
26°
50 %
1.94 km/h km/h
1020 hPa
17:15/06:07
chủ nhật - 16/11
26°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 29°26°
/17°
51%
1.89 km/h
17°/
26°
50 %
1.89 km/h km/h
1020 hPa
17:15/06:08
thứ hai - 17/11
27°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 30°27°
/17°
61%
2.54 km/h
17°/
27°
48 %
2.54 km/h km/h
1022 hPa
17:14/06:09
thứ ba - 18/11
24°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 27°24°
/16°
68%
4.84 km/h
16°/
24°
42 %
4.84 km/h km/h
1024 hPa
17:14/06:09
thứ tư - 19/11
22°
Mây cụm
Cảm giác như 25°22°
/15°
70%
2.83 km/h
15°/
22°
50 %
2.83 km/h km/h
1023 hPa
17:14/06:10
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Chấp nhận được
Chất lượng không khí chấp nhận được. Một số chất ô nhiễm có thể gây nguy hiểm cho nhóm nhạy cảm.
203.53
0.08
0.8
62.05
0.47
9.66
10.46
0.38