Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Đồng Hỷ, Thái Nguyên
thứ hai - 03/11
18°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 21°18°
/17°
66%
1.85 km/h
17°/
18°
88 %
1.85 km/h km/h
1020 hPa
17:19/06:00
thứ ba - 04/11
17°
Mưa vừa
Cảm giác như 20°17°
/16°
59%
1.87 km/h
16°/
17°
95 %
1.87 km/h km/h
1019 hPa
17:18/06:01
thứ tư - 05/11
23°
Mây đen u ám
Cảm giác như 26°23°
/17°
57%
1.57 km/h
17°/
23°
73 %
1.57 km/h km/h
1015 hPa
17:18/06:01
thứ năm - 06/11
27°
Mây đen u ám
Cảm giác như 30°27°
/19°
58%
1.51 km/h
19°/
27°
69 %
1.51 km/h km/h
1013 hPa
17:17/06:02
thứ sáu - 07/11
24°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 27°24°
/21°
54%
2.13 km/h
21°/
24°
84 %
2.13 km/h km/h
1013 hPa
17:17/06:02
thứ bảy - 08/11
26°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 29°26°
/23°
51%
3.06 km/h
23°/
26°
88 %
3.06 km/h km/h
1013 hPa
17:16/06:03
chủ nhật - 09/11
27°
Mưa vừa
Cảm giác như 30°27°
/23°
65%
2.33 km/h
23°/
27°
90 %
2.33 km/h km/h
1015 hPa
17:16/06:04
thứ hai - 10/11
27°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 30°27°
/20°
55%
3.08 km/h
20°/
27°
90 %
3.08 km/h km/h
1014 hPa
17:16/06:04
thứ ba - 11/11
20°
Mây đen u ám
Cảm giác như 23°20°
/19°
51%
1.61 km/h
19°/
20°
80 %
1.61 km/h km/h
1015 hPa
17:15/06:05
thứ tư - 12/11
23°
Mây đen u ám
Cảm giác như 26°23°
/18°
66%
1.58 km/h
18°/
23°
80 %
1.58 km/h km/h
1016 hPa
17:15/06:05
thứ năm - 13/11
27°
Mây rải rác
Cảm giác như 30°27°
/17°
56%
3.9 km/h
17°/
27°
55 %
3.9 km/h km/h
1019 hPa
17:14/06:06
thứ sáu - 14/11
26°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 29°26°
/16°
55%
3.88 km/h
16°/
26°
47 %
3.88 km/h km/h
1020 hPa
17:14/06:07
thứ bảy - 15/11
26°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 29°26°
/14°
59%
2.8 km/h
14°/
26°
47 %
2.8 km/h km/h
1021 hPa
17:14/06:07
chủ nhật - 16/11
25°
Mây cụm
Cảm giác như 28°25°
/15°
50%
2.41 km/h
15°/
25°
56 %
2.41 km/h km/h
1022 hPa
17:14/06:08
thứ hai - 17/11
24°
Mây đen u ám
Cảm giác như 27°24°
/18°
61%
1.87 km/h
18°/
24°
75 %
1.87 km/h km/h
1022 hPa
17:13/06:09
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Chấp nhận được
Chất lượng không khí chấp nhận được. Một số chất ô nhiễm có thể gây nguy hiểm cho nhóm nhạy cảm.
302.99
0.02
9.38
46.94
3.92
18.68
21.1
1.27