Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Định Hóa, Thái Nguyên
thứ bảy - 07/06

34°
Mưa cường độ nặng
Cảm giác như 37°34°
/26°
64%
4.3 km/h
26°/
34°
75 %
4.3 km/h km/h
1006 hPa
18:37/05:14
chủ nhật - 08/06

34°
Mưa vừa
Cảm giác như 37°34°
/26°
60%
3.78 km/h
26°/
34°
71 %
3.78 km/h km/h
1003 hPa
18:38/05:14
thứ hai - 09/06

32°
Mưa cường độ nặng
Cảm giác như 35°32°
/26°
69%
3.8 km/h
26°/
32°
77 %
3.8 km/h km/h
1004 hPa
18:38/05:14
thứ ba - 10/06

32°
Mưa vừa
Cảm giác như 35°32°
/25°
54%
3.07 km/h
25°/
32°
72 %
3.07 km/h km/h
1006 hPa
18:38/05:14
thứ tư - 11/06

35°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 38°35°
/25°
68%
2.22 km/h
25°/
35°
59 %
2.22 km/h km/h
1006 hPa
18:39/05:14
thứ năm - 12/06

34°
Mưa vừa
Cảm giác như 37°34°
/27°
56%
1.66 km/h
27°/
34°
69 %
1.66 km/h km/h
1004 hPa
18:39/05:14
thứ sáu - 13/06

37°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 40°37°
/27°
65%
1.76 km/h
27°/
37°
65 %
1.76 km/h km/h
1003 hPa
18:39/05:14
thứ bảy - 14/06

37°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 40°37°
/27°
57%
3.22 km/h
27°/
37°
67 %
3.22 km/h km/h
1003 hPa
18:40/05:14
chủ nhật - 15/06

35°
Mưa vừa
Cảm giác như 38°35°
/28°
57%
3.3 km/h
28°/
35°
68 %
3.3 km/h km/h
1002 hPa
18:40/05:14
thứ hai - 16/06

34°
Mưa cường độ nặng
Cảm giác như 37°34°
/26°
59%
3.32 km/h
26°/
34°
74 %
3.32 km/h km/h
1001 hPa
18:40/05:14
thứ ba - 17/06

35°
Mưa vừa
Cảm giác như 38°35°
/26°
62%
2.78 km/h
26°/
35°
74 %
2.78 km/h km/h
1001 hPa
18:40/05:14
thứ tư - 18/06

34°
Mưa cường độ nặng
Cảm giác như 37°34°
/26°
69%
2.83 km/h
26°/
34°
76 %
2.83 km/h km/h
1001 hPa
18:41/05:14
thứ năm - 19/06

34°
Mưa vừa
Cảm giác như 37°34°
/26°
67%
2.51 km/h
26°/
34°
70 %
2.51 km/h km/h
1002 hPa
18:41/05:15
thứ sáu - 20/06

28°
Mưa cường độ nặng
Cảm giác như 31°28°
/25°
70%
1.97 km/h
25°/
28°
85 %
1.97 km/h km/h
1004 hPa
18:41/05:15
thứ bảy - 21/06

29°
Mưa vừa
Cảm giác như 32°29°
/25°
70%
1.4 km/h
25°/
29°
92 %
1.4 km/h km/h
1006 hPa
18:41/05:15
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Chấp nhận được
Chất lượng không khí chấp nhận được. Một số chất ô nhiễm có thể gây nguy hiểm cho nhóm nhạy cảm.
244.51
0.13
2.51
50.28
0.66
11.58
12.38
2.51