Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - La Bằng, Đại Từ, Thái Nguyên
thứ hai - 03/11
19°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 22°19°
/17°
60%
1.09 km/h
17°/
19°
87 %
1.09 km/h km/h
1020 hPa
17:20/06:01
thứ ba - 04/11
19°
Mây đen u ám
Cảm giác như 22°19°
/17°
63%
1.31 km/h
17°/
19°
81 %
1.31 km/h km/h
1019 hPa
17:19/06:02
thứ tư - 05/11
24°
Mây đen u ám
Cảm giác như 27°24°
/17°
67%
1.23 km/h
17°/
24°
72 %
1.23 km/h km/h
1015 hPa
17:19/06:02
thứ năm - 06/11
26°
Mây cụm
Cảm giác như 29°26°
/18°
60%
1.41 km/h
18°/
26°
68 %
1.41 km/h km/h
1013 hPa
17:18/06:03
thứ sáu - 07/11
23°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 26°23°
/21°
68%
1.61 km/h
21°/
23°
91 %
1.61 km/h km/h
1014 hPa
17:18/06:03
thứ bảy - 08/11
24°
Mưa vừa
Cảm giác như 27°24°
/22°
58%
1.81 km/h
22°/
24°
96 %
1.81 km/h km/h
1013 hPa
17:18/06:04
chủ nhật - 09/11
26°
Mưa vừa
Cảm giác như 29°26°
/22°
52%
1.45 km/h
22°/
26°
93 %
1.45 km/h km/h
1015 hPa
17:17/06:05
thứ hai - 10/11
25°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 28°25°
/21°
54%
2.13 km/h
21°/
25°
90 %
2.13 km/h km/h
1014 hPa
17:17/06:05
thứ ba - 11/11
20°
Mây đen u ám
Cảm giác như 23°20°
/20°
60%
1.38 km/h
20°/
20°
82 %
1.38 km/h km/h
1015 hPa
17:16/06:06
thứ tư - 12/11
22°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 25°22°
/18°
64%
1.04 km/h
18°/
22°
81 %
1.04 km/h km/h
1016 hPa
17:16/06:06
thứ năm - 13/11
27°
Mây thưa
Cảm giác như 30°27°
/18°
52%
2.13 km/h
18°/
27°
64 %
2.13 km/h km/h
1019 hPa
17:16/06:07
thứ sáu - 14/11
26°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 29°26°
/16°
65%
2.18 km/h
16°/
26°
52 %
2.18 km/h km/h
1020 hPa
17:15/06:08
thứ bảy - 15/11
26°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 29°26°
/15°
51%
1.51 km/h
15°/
26°
54 %
1.51 km/h km/h
1021 hPa
17:15/06:08
chủ nhật - 16/11
25°
Mây cụm
Cảm giác như 28°25°
/15°
56%
1.48 km/h
15°/
25°
59 %
1.48 km/h km/h
1022 hPa
17:15/06:09
thứ hai - 17/11
25°
Mây cụm
Cảm giác như 28°25°
/18°
50%
1.56 km/h
18°/
25°
59 %
1.56 km/h km/h
1022 hPa
17:15/06:10
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Chấp nhận được
Chất lượng không khí chấp nhận được. Một số chất ô nhiễm có thể gây nguy hiểm cho nhóm nhạy cảm.
227.58
0
2.62
51.9
0.56
16.57
17.53
0.46