Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Đức Lương, Đại Từ, Thái Nguyên
thứ ba - 04/11
18°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 21°18°
/18°
61%
1.32 km/h
18°/
18°
84 %
1.32 km/h km/h
1019 hPa
17:19/06:02
thứ tư - 05/11
24°
Mây đen u ám
Cảm giác như 27°24°
/18°
58%
1.54 km/h
18°/
24°
67 %
1.54 km/h km/h
1015 hPa
17:19/06:02
thứ năm - 06/11
26°
Mây thưa
Cảm giác như 29°26°
/18°
64%
1.67 km/h
18°/
26°
64 %
1.67 km/h km/h
1013 hPa
17:18/06:03
thứ sáu - 07/11
24°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 27°24°
/22°
65%
1.62 km/h
22°/
24°
82 %
1.62 km/h km/h
1014 hPa
17:18/06:03
thứ bảy - 08/11
23°
Mưa vừa
Cảm giác như 26°23°
/22°
61%
1.51 km/h
22°/
23°
95 %
1.51 km/h km/h
1015 hPa
17:18/06:04
chủ nhật - 09/11
27°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 30°27°
/22°
64%
1.53 km/h
22°/
27°
83 %
1.53 km/h km/h
1015 hPa
17:17/06:05
thứ hai - 10/11
27°
Mưa vừa
Cảm giác như 30°27°
/21°
57%
2 km/h
21°/
27°
84 %
2 km/h km/h
1013 hPa
17:17/06:05
thứ ba - 11/11
20°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 23°20°
/19°
60%
1.57 km/h
19°/
20°
91 %
1.57 km/h km/h
1014 hPa
17:16/06:06
thứ tư - 12/11
25°
Mây đen u ám
Cảm giác như 28°25°
/19°
52%
1.07 km/h
19°/
25°
73 %
1.07 km/h km/h
1015 hPa
17:16/06:06
thứ năm - 13/11
28°
Mây cụm
Cảm giác như 31°28°
/19°
63%
1.28 km/h
19°/
28°
64 %
1.28 km/h km/h
1018 hPa
17:16/06:07
thứ sáu - 14/11
26°
Mây đen u ám
Cảm giác như 29°26°
/18°
55%
1.3 km/h
18°/
26°
58 %
1.3 km/h km/h
1020 hPa
17:15/06:08
thứ bảy - 15/11
25°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 28°25°
/16°
63%
1.42 km/h
16°/
25°
54 %
1.42 km/h km/h
1022 hPa
17:15/06:08
chủ nhật - 16/11
25°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 28°25°
/16°
67%
1.19 km/h
16°/
25°
52 %
1.19 km/h km/h
1021 hPa
17:15/06:09
thứ hai - 17/11
25°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 28°25°
/15°
55%
1.18 km/h
15°/
25°
49 %
1.18 km/h km/h
1021 hPa
17:15/06:10
thứ ba - 18/11
25°
Mây đen u ám
Cảm giác như 28°25°
/15°
58%
1.41 km/h
15°/
25°
48 %
1.41 km/h km/h
1022 hPa
17:14/06:10
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Chấp nhận được
Chất lượng không khí chấp nhận được. Một số chất ô nhiễm có thể gây nguy hiểm cho nhóm nhạy cảm.
227.33
0
2.22
29.48
0.43
13.12
14.23
0.65