Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Đại Từ, Thái Nguyên
thứ bảy - 07/06

32°
Mưa cường độ nặng
Cảm giác như 35°32°
/26°
65%
2.03 km/h
26°/
32°
78 %
2.03 km/h km/h
1006 hPa
18:38/05:14
chủ nhật - 08/06

33°
Mưa vừa
Cảm giác như 36°33°
/26°
50%
1.74 km/h
26°/
33°
75 %
1.74 km/h km/h
1004 hPa
18:39/05:14
thứ hai - 09/06

31°
Mưa rất nặng
Cảm giác như 34°31°
/25°
52%
1.86 km/h
25°/
31°
79 %
1.86 km/h km/h
1004 hPa
18:39/05:14
thứ ba - 10/06

29°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 32°29°
/24°
67%
2.19 km/h
24°/
29°
95 %
2.19 km/h km/h
1008 hPa
18:39/05:14
thứ tư - 11/06

35°
Mây thưa
Cảm giác như 38°35°
/23°
60%
1.53 km/h
23°/
35°
56 %
1.53 km/h km/h
1007 hPa
18:40/05:14
thứ năm - 12/06

36°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 39°36°
/26°
52%
1.81 km/h
26°/
36°
58 %
1.81 km/h km/h
1004 hPa
18:40/05:14
thứ sáu - 13/06

37°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 40°37°
/26°
69%
2.37 km/h
26°/
37°
59 %
2.37 km/h km/h
1003 hPa
18:40/05:14
thứ bảy - 14/06

37°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 40°37°
/27°
57%
1.99 km/h
27°/
37°
61 %
1.99 km/h km/h
1004 hPa
18:41/05:14
chủ nhật - 15/06

36°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 39°36°
/27°
55%
2.46 km/h
27°/
36°
63 %
2.46 km/h km/h
1003 hPa
18:41/05:14
thứ hai - 16/06

35°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 38°35°
/27°
68%
2.04 km/h
27°/
35°
67 %
2.04 km/h km/h
1003 hPa
18:41/05:14
thứ ba - 17/06

33°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 36°33°
/27°
62%
1.91 km/h
27°/
33°
72 %
1.91 km/h km/h
1003 hPa
18:41/05:15
thứ tư - 18/06

34°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 37°34°
/26°
69%
2.41 km/h
26°/
34°
66 %
2.41 km/h km/h
1003 hPa
18:42/05:15
thứ năm - 19/06

33°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 36°33°
/26°
53%
2.37 km/h
26°/
33°
80 %
2.37 km/h km/h
1003 hPa
18:42/05:15
thứ sáu - 20/06

32°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 35°32°
/26°
66%
2.28 km/h
26°/
32°
73 %
2.28 km/h km/h
1003 hPa
18:42/05:15
thứ bảy - 21/06

34°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 37°34°
/26°
64%
2.05 km/h
26°/
34°
66 %
2.05 km/h km/h
1003 hPa
18:42/05:15
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm.
267.37
0.17
1.41
41.79
0.52
8.31
9.22
1.29