Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Nguyên Xá, Vũ Thư, Thái Bình
thứ ba - 16/09

31°
Mưa vừa
Cảm giác như 34°31°
/25°
69%
4.64 km/h
25°/
31°
65 %
4.64 km/h km/h
1009 hPa
17:57/05:42
thứ tư - 17/09

30°
Mưa vừa
Cảm giác như 33°30°
/25°
58%
5.64 km/h
25°/
30°
78 %
5.64 km/h km/h
1010 hPa
17:56/05:42
thứ năm - 18/09

30°
Mưa vừa
Cảm giác như 33°30°
/25°
65%
4.8 km/h
25°/
30°
73 %
4.8 km/h km/h
1010 hPa
17:55/05:42
thứ sáu - 19/09

28°
Mưa vừa
Cảm giác như 31°28°
/25°
53%
3.67 km/h
25°/
28°
80 %
3.67 km/h km/h
1010 hPa
17:54/05:43
thứ bảy - 20/09

29°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 32°29°
/25°
51%
3.57 km/h
25°/
29°
84 %
3.57 km/h km/h
1009 hPa
17:53/05:43
chủ nhật - 21/09

32°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 35°32°
/25°
65%
3.12 km/h
25°/
32°
69 %
3.12 km/h km/h
1008 hPa
17:52/05:43
thứ hai - 22/09

33°
Mưa vừa
Cảm giác như 36°33°
/25°
53%
7.03 km/h
25°/
33°
66 %
7.03 km/h km/h
1008 hPa
17:51/05:43
thứ ba - 23/09

29°
Mưa cường độ nặng
Cảm giác như 32°29°
/24°
67%
12.76 km/h
24°/
29°
81 %
12.76 km/h km/h
1008 hPa
17:50/05:43
thứ tư - 24/09

31°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 34°31°
/24°
54%
8.19 km/h
24°/
31°
62 %
8.19 km/h km/h
1005 hPa
17:49/05:44
thứ năm - 25/09

30°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 33°30°
/25°
68%
8.38 km/h
25°/
30°
63 %
8.38 km/h km/h
1001 hPa
17:49/05:44
thứ sáu - 26/09

27°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 30°27°
/24°
53%
12.17 km/h
24°/
27°
84 %
12.17 km/h km/h
1000 hPa
17:48/05:44
thứ bảy - 27/09

27°
Mưa cường độ nặng
Cảm giác như 30°27°
/25°
56%
11.53 km/h
25°/
27°
94 %
11.53 km/h km/h
1003 hPa
17:47/05:44
chủ nhật - 28/09

30°
Mưa vừa
Cảm giác như 33°30°
/25°
52%
4.79 km/h
25°/
30°
79 %
4.79 km/h km/h
1007 hPa
17:46/05:45
thứ hai - 29/09

31°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 34°31°
/25°
69%
4.27 km/h
25°/
31°
70 %
4.27 km/h km/h
1007 hPa
17:45/05:45
thứ ba - 30/09

31°
Mưa vừa
Cảm giác như 34°31°
/26°
57%
3.37 km/h
26°/
31°
73 %
3.37 km/h km/h
1006 hPa
17:44/05:45
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Chấp nhận được
Chất lượng không khí chấp nhận được. Một số chất ô nhiễm có thể gây nguy hiểm cho nhóm nhạy cảm.
279.92
0.62
4.39
49.71
2.89
13.63
15.63
2.26