Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Tây Tiến, Tiền Hải, Thái Bình
thứ ba - 16/09

31°
Mưa vừa
Cảm giác như 34°31°
/26°
67%
4.9 km/h
26°/
31°
64 %
4.9 km/h km/h
1010 hPa
17:56/05:41
thứ tư - 17/09

29°
Mưa vừa
Cảm giác như 32°29°
/25°
67%
8.71 km/h
25°/
29°
79 %
8.71 km/h km/h
1010 hPa
17:55/05:41
thứ năm - 18/09

29°
Mưa vừa
Cảm giác như 32°29°
/25°
59%
8.52 km/h
25°/
29°
87 %
8.52 km/h km/h
1010 hPa
17:54/05:41
thứ sáu - 19/09

30°
Mưa vừa
Cảm giác như 33°30°
/26°
70%
6.33 km/h
26°/
30°
74 %
6.33 km/h km/h
1010 hPa
17:53/05:42
thứ bảy - 20/09

30°
Mưa vừa
Cảm giác như 33°30°
/26°
61%
6.68 km/h
26°/
30°
72 %
6.68 km/h km/h
1009 hPa
17:52/05:42
chủ nhật - 21/09

27°
Mưa vừa
Cảm giác như 30°27°
/25°
59%
4.96 km/h
25°/
27°
86 %
4.96 km/h km/h
1009 hPa
17:51/05:42
thứ hai - 22/09

32°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 35°32°
/25°
64%
3.94 km/h
25°/
32°
69 %
3.94 km/h km/h
1007 hPa
17:50/05:42
thứ ba - 23/09

27°
Mưa vừa
Cảm giác như 30°27°
/25°
63%
9.4 km/h
25°/
27°
80 %
9.4 km/h km/h
1006 hPa
17:49/05:42
thứ tư - 24/09

31°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 34°31°
/25°
66%
6.33 km/h
25°/
31°
66 %
6.33 km/h km/h
1006 hPa
17:48/05:43
thứ năm - 25/09

31°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 34°31°
/24°
55%
6.73 km/h
24°/
31°
56 %
6.73 km/h km/h
1005 hPa
17:48/05:43
thứ sáu - 26/09

31°
Mây rải rác
Cảm giác như 34°31°
/24°
59%
5.83 km/h
24°/
31°
52 %
5.83 km/h km/h
1007 hPa
17:47/05:43
thứ bảy - 27/09

31°
Mây rải rác
Cảm giác như 34°31°
/24°
54%
4.52 km/h
24°/
31°
51 %
4.52 km/h km/h
1010 hPa
17:46/05:43
chủ nhật - 28/09

31°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 34°31°
/24°
61%
5.15 km/h
24°/
31°
53 %
5.15 km/h km/h
1010 hPa
17:45/05:43
thứ hai - 29/09

31°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 34°31°
/25°
55%
4.08 km/h
25°/
31°
59 %
4.08 km/h km/h
1010 hPa
17:44/05:44
thứ ba - 30/09

30°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 33°30°
/25°
59%
4.03 km/h
25°/
30°
64 %
4.03 km/h km/h
1010 hPa
17:43/05:44
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm.
230.71
0.43
3.1
40.17
1.59
7.21
8.63
1.16