Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Tây Tiến, Tiền Hải, Thái Bình
thứ tư - 05/11
23°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 26°23°
/18°
59%
3.6 km/h
18°/
23°
75 %
3.6 km/h km/h
1015 hPa
17:17/05:57
thứ năm - 06/11
26°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 29°26°
/22°
63%
6.06 km/h
22°/
26°
78 %
6.06 km/h km/h
1013 hPa
17:16/05:58
thứ sáu - 07/11
25°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 28°25°
/23°
59%
11.19 km/h
23°/
25°
87 %
11.19 km/h km/h
1011 hPa
17:16/05:58
thứ bảy - 08/11
27°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 30°27°
/25°
50%
11.17 km/h
25°/
27°
80 %
11.17 km/h km/h
1013 hPa
17:16/05:59
chủ nhật - 09/11
28°
Mưa vừa
Cảm giác như 31°28°
/25°
68%
6.11 km/h
25°/
28°
76 %
6.11 km/h km/h
1013 hPa
17:15/05:59
thứ hai - 10/11
26°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 29°26°
/25°
70%
5.66 km/h
25°/
26°
77 %
5.66 km/h km/h
1012 hPa
17:15/06:00
thứ ba - 11/11
26°
Mây đen u ám
Cảm giác như 29°26°
/21°
70%
4.24 km/h
21°/
26°
80 %
4.24 km/h km/h
1012 hPa
17:15/06:00
thứ tư - 12/11
26°
Mây đen u ám
Cảm giác như 29°26°
/20°
57%
6.51 km/h
20°/
26°
63 %
6.51 km/h km/h
1015 hPa
17:14/06:01
thứ năm - 13/11
26°
Mây thưa
Cảm giác như 29°26°
/20°
63%
7.69 km/h
20°/
26°
52 %
7.69 km/h km/h
1020 hPa
17:14/06:02
thứ sáu - 14/11
23°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 26°23°
/18°
51%
5.79 km/h
18°/
23°
46 %
5.79 km/h km/h
1021 hPa
17:14/06:02
thứ bảy - 15/11
25°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 28°25°
/18°
61%
4 km/h
18°/
25°
52 %
4 km/h km/h
1021 hPa
17:13/06:03
chủ nhật - 16/11
26°
Mây thưa
Cảm giác như 29°26°
/17°
58%
6.12 km/h
17°/
26°
43 %
6.12 km/h km/h
1023 hPa
17:13/06:03
thứ hai - 17/11
25°
Mây đen u ám
Cảm giác như 28°25°
/18°
57%
4.94 km/h
18°/
25°
43 %
4.94 km/h km/h
1022 hPa
17:13/06:04
thứ ba - 18/11
25°
Mây cụm
Cảm giác như 28°25°
/17°
63%
5.47 km/h
17°/
25°
40 %
5.47 km/h km/h
1020 hPa
17:13/06:05
thứ tư - 19/11
24°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 27°24°
/20°
60%
7.09 km/h
20°/
24°
48 %
7.09 km/h km/h
1018 hPa
17:13/06:05
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Chấp nhận được
Chất lượng không khí chấp nhận được. Một số chất ô nhiễm có thể gây nguy hiểm cho nhóm nhạy cảm.
340.54
0
10.38
42.51
4.31
18.67
21.16
0.89