Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Đông Hoàng, Tiền Hải, Thái Bình
thứ ba - 04/11
19°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 22°19°
/17°
62%
6.75 km/h
17°/
19°
87 %
6.75 km/h km/h
1018 hPa
17:17/05:57
thứ tư - 05/11
23°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 26°23°
/17°
69%
3.74 km/h
17°/
23°
80 %
3.74 km/h km/h
1015 hPa
17:17/05:57
thứ năm - 06/11
26°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 29°26°
/23°
69%
6.93 km/h
23°/
26°
73 %
6.93 km/h km/h
1013 hPa
17:16/05:58
thứ sáu - 07/11
25°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 28°25°
/23°
54%
11.67 km/h
23°/
25°
86 %
11.67 km/h km/h
1012 hPa
17:16/05:58
thứ bảy - 08/11
27°
Mưa vừa
Cảm giác như 30°27°
/25°
64%
12.02 km/h
25°/
27°
84 %
12.02 km/h km/h
1013 hPa
17:16/05:59
chủ nhật - 09/11
27°
Mưa vừa
Cảm giác như 30°27°
/25°
51%
6.33 km/h
25°/
27°
82 %
6.33 km/h km/h
1014 hPa
17:15/05:59
thứ hai - 10/11
27°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 30°27°
/25°
69%
5.26 km/h
25°/
27°
72 %
5.26 km/h km/h
1013 hPa
17:15/06:00
thứ ba - 11/11
26°
Mây rải rác
Cảm giác như 29°26°
/24°
68%
5.07 km/h
24°/
26°
73 %
5.07 km/h km/h
1012 hPa
17:15/06:00
thứ tư - 12/11
24°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 27°24°
/22°
58%
3.45 km/h
22°/
24°
73 %
3.45 km/h km/h
1013 hPa
17:14/06:01
thứ năm - 13/11
26°
Mây đen u ám
Cảm giác như 29°26°
/21°
51%
7.47 km/h
21°/
26°
57 %
7.47 km/h km/h
1016 hPa
17:14/06:02
thứ sáu - 14/11
24°
Mây cụm
Cảm giác như 27°24°
/18°
50%
6.25 km/h
18°/
24°
51 %
6.25 km/h km/h
1021 hPa
17:14/06:02
thứ bảy - 15/11
24°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 27°24°
/17°
51%
5.38 km/h
17°/
24°
48 %
5.38 km/h km/h
1022 hPa
17:13/06:03
chủ nhật - 16/11
25°
Mây thưa
Cảm giác như 28°25°
/18°
56%
4.03 km/h
18°/
25°
54 %
4.03 km/h km/h
1022 hPa
17:13/06:03
thứ hai - 17/11
25°
Mây đen u ám
Cảm giác như 28°25°
/19°
62%
5.24 km/h
19°/
25°
58 %
5.24 km/h km/h
1022 hPa
17:13/06:04
thứ ba - 18/11
23°
Mây đen u ám
Cảm giác như 26°23°
/21°
54%
3.79 km/h
21°/
23°
67 %
3.79 km/h km/h
1021 hPa
17:13/06:05
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Chấp nhận được
Chất lượng không khí chấp nhận được. Một số chất ô nhiễm có thể gây nguy hiểm cho nhóm nhạy cảm.
287.69
0
8.36
46.5
2.73
13.09
14.25
0.41