Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Thái Thọ, Thái Thụy, Thái Bình
thứ hai - 03/11
20°
Mưa vừa
Cảm giác như 23°20°
/18°
61%
6.65 km/h
18°/
20°
87 %
6.65 km/h km/h
1018 hPa
17:18/05:57
thứ ba - 04/11
19°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 22°19°
/16°
67%
5.86 km/h
16°/
19°
84 %
5.86 km/h km/h
1018 hPa
17:18/05:57
thứ tư - 05/11
21°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 24°21°
/16°
64%
2.92 km/h
16°/
21°
81 %
2.92 km/h km/h
1015 hPa
17:17/05:58
thứ năm - 06/11
27°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 30°27°
/20°
56%
4.69 km/h
20°/
27°
75 %
4.69 km/h km/h
1013 hPa
17:17/05:58
thứ sáu - 07/11
25°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 28°25°
/23°
57%
8.29 km/h
23°/
25°
86 %
8.29 km/h km/h
1012 hPa
17:16/05:59
thứ bảy - 08/11
27°
Mưa vừa
Cảm giác như 30°27°
/25°
59%
9.63 km/h
25°/
27°
81 %
9.63 km/h km/h
1012 hPa
17:16/06:00
chủ nhật - 09/11
28°
Mưa vừa
Cảm giác như 31°28°
/24°
64%
4.24 km/h
24°/
28°
75 %
4.24 km/h km/h
1014 hPa
17:16/06:00
thứ hai - 10/11
27°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 30°27°
/23°
57%
4.96 km/h
23°/
27°
78 %
4.96 km/h km/h
1013 hPa
17:15/06:01
thứ ba - 11/11
23°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 26°23°
/21°
55%
2.82 km/h
21°/
23°
87 %
2.82 km/h km/h
1014 hPa
17:15/06:01
thứ tư - 12/11
22°
Mây đen u ám
Cảm giác như 25°22°
/19°
68%
3.95 km/h
19°/
22°
71 %
3.95 km/h km/h
1015 hPa
17:15/06:02
thứ năm - 13/11
26°
Mây đen u ám
Cảm giác như 29°26°
/19°
68%
9.59 km/h
19°/
26°
60 %
9.59 km/h km/h
1018 hPa
17:14/06:02
thứ sáu - 14/11
25°
Mây cụm
Cảm giác như 28°25°
/18°
69%
9.78 km/h
18°/
25°
48 %
9.78 km/h km/h
1019 hPa
17:14/06:03
thứ bảy - 15/11
24°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 27°24°
/16°
66%
7.73 km/h
16°/
24°
37 %
7.73 km/h km/h
1020 hPa
17:14/06:04
chủ nhật - 16/11
22°
Mây đen u ám
Cảm giác như 25°22°
/18°
59%
4.45 km/h
18°/
22°
49 %
4.45 km/h km/h
1021 hPa
17:13/06:04
thứ hai - 17/11
23°
Mây đen u ám
Cảm giác như 26°23°
/18°
67%
5.33 km/h
18°/
23°
56 %
5.33 km/h km/h
1021 hPa
17:13/06:05
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Chấp nhận được
Chất lượng không khí chấp nhận được. Một số chất ô nhiễm có thể gây nguy hiểm cho nhóm nhạy cảm.
322.74
0
11.15
50.63
4.55
21.01
22.16
0.73