Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Tân Học, Thái Thụy, Thái Bình
thứ hai - 03/11
20°
Mưa vừa
Cảm giác như 23°20°
/18°
53%
6.76 km/h
18°/
20°
87 %
6.76 km/h km/h
1018 hPa
17:18/05:56
thứ ba - 04/11
19°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 22°19°
/17°
53%
5.83 km/h
17°/
19°
87 %
5.83 km/h km/h
1018 hPa
17:17/05:57
thứ tư - 05/11
22°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 25°22°
/17°
57%
3.18 km/h
17°/
22°
82 %
3.18 km/h km/h
1015 hPa
17:17/05:57
thứ năm - 06/11
26°
Mây đen u ám
Cảm giác như 29°26°
/21°
52%
5.86 km/h
21°/
26°
77 %
5.86 km/h km/h
1013 hPa
17:16/05:58
thứ sáu - 07/11
25°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 28°25°
/23°
51%
10.75 km/h
23°/
25°
85 %
10.75 km/h km/h
1012 hPa
17:16/05:58
thứ bảy - 08/11
27°
Mưa vừa
Cảm giác như 30°27°
/25°
51%
11.89 km/h
25°/
27°
80 %
11.89 km/h km/h
1012 hPa
17:15/05:59
chủ nhật - 09/11
28°
Mưa vừa
Cảm giác như 31°28°
/24°
52%
5.32 km/h
24°/
28°
78 %
5.32 km/h km/h
1014 hPa
17:15/06:00
thứ hai - 10/11
26°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 29°26°
/24°
60%
5.95 km/h
24°/
26°
83 %
5.95 km/h km/h
1013 hPa
17:15/06:00
thứ ba - 11/11
23°
Mây đen u ám
Cảm giác như 26°23°
/21°
69%
2.8 km/h
21°/
23°
83 %
2.8 km/h km/h
1014 hPa
17:14/06:01
thứ tư - 12/11
23°
Mây đen u ám
Cảm giác như 26°23°
/20°
65%
3.55 km/h
20°/
23°
69 %
3.55 km/h km/h
1015 hPa
17:14/06:01
thứ năm - 13/11
26°
Mây đen u ám
Cảm giác như 29°26°
/19°
53%
10.32 km/h
19°/
26°
59 %
10.32 km/h km/h
1017 hPa
17:14/06:02
thứ sáu - 14/11
24°
Mây đen u ám
Cảm giác như 27°24°
/18°
53%
10.56 km/h
18°/
24°
49 %
10.56 km/h km/h
1019 hPa
17:13/06:02
thứ bảy - 15/11
24°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 27°24°
/16°
58%
7.15 km/h
16°/
24°
38 %
7.15 km/h km/h
1020 hPa
17:13/06:03
chủ nhật - 16/11
22°
Mây đen u ám
Cảm giác như 25°22°
/18°
54%
4.6 km/h
18°/
22°
50 %
4.6 km/h km/h
1021 hPa
17:13/06:04
thứ hai - 17/11
22°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 25°22°
/19°
51%
4.66 km/h
19°/
22°
54 %
4.66 km/h km/h
1021 hPa
17:13/06:04
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Chấp nhận được
Chất lượng không khí chấp nhận được. Một số chất ô nhiễm có thể gây nguy hiểm cho nhóm nhạy cảm.
322.46
0
12.36
51.16
6.05
22.57
24.72
0.68