Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Quang Lịch, Kiến Xương, Thái Bình
thứ ba - 04/11
18°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 21°18°
/17°
64%
6.87 km/h
17°/
18°
88 %
6.87 km/h km/h
1018 hPa
17:18/05:57
thứ tư - 05/11
24°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 27°24°
/17°
56%
3.69 km/h
17°/
24°
79 %
3.69 km/h km/h
1015 hPa
17:17/05:58
thứ năm - 06/11
27°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 30°27°
/23°
70%
6.71 km/h
23°/
27°
72 %
6.71 km/h km/h
1013 hPa
17:17/05:58
thứ sáu - 07/11
25°
Mưa vừa
Cảm giác như 28°25°
/23°
65%
10.4 km/h
23°/
25°
85 %
10.4 km/h km/h
1012 hPa
17:16/05:59
thứ bảy - 08/11
27°
Mưa vừa
Cảm giác như 30°27°
/25°
67%
11.1 km/h
25°/
27°
83 %
11.1 km/h km/h
1013 hPa
17:16/05:59
chủ nhật - 09/11
28°
Mưa vừa
Cảm giác như 31°28°
/25°
70%
5.72 km/h
25°/
28°
80 %
5.72 km/h km/h
1014 hPa
17:16/06:00
thứ hai - 10/11
28°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 31°28°
/24°
51%
4.97 km/h
24°/
28°
68 %
4.97 km/h km/h
1013 hPa
17:15/06:00
thứ ba - 11/11
27°
Mây rải rác
Cảm giác như 30°27°
/24°
65%
4.67 km/h
24°/
27°
70 %
4.67 km/h km/h
1012 hPa
17:15/06:01
thứ tư - 12/11
24°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 27°24°
/22°
69%
4.02 km/h
22°/
24°
74 %
4.02 km/h km/h
1013 hPa
17:15/06:01
thứ năm - 13/11
26°
Mây đen u ám
Cảm giác như 29°26°
/20°
65%
6.91 km/h
20°/
26°
56 %
6.91 km/h km/h
1016 hPa
17:14/06:02
thứ sáu - 14/11
24°
Mây cụm
Cảm giác như 27°24°
/18°
67%
6.06 km/h
18°/
24°
49 %
6.06 km/h km/h
1021 hPa
17:14/06:03
thứ bảy - 15/11
24°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 27°24°
/17°
58%
5.59 km/h
17°/
24°
47 %
5.59 km/h km/h
1022 hPa
17:14/06:03
chủ nhật - 16/11
25°
Mây rải rác
Cảm giác như 28°25°
/17°
64%
4.09 km/h
17°/
25°
53 %
4.09 km/h km/h
1022 hPa
17:14/06:04
thứ hai - 17/11
25°
Mây đen u ám
Cảm giác như 28°25°
/18°
62%
5.69 km/h
18°/
25°
58 %
5.69 km/h km/h
1023 hPa
17:13/06:04
thứ ba - 18/11
23°
Mây đen u ám
Cảm giác như 26°23°
/21°
58%
2.92 km/h
21°/
23°
67 %
2.92 km/h km/h
1021 hPa
17:13/06:05
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Chấp nhận được
Chất lượng không khí chấp nhận được. Một số chất ô nhiễm có thể gây nguy hiểm cho nhóm nhạy cảm.
293.09
0
8.6
46.27
2.67
13.69
14.86
0.37