Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Kiến Xương, Thái Bình
thứ hai - 03/11
20°
Mưa vừa
Cảm giác như 23°20°
/18°
63%
7.62 km/h
18°/
20°
88 %
7.62 km/h km/h
1018 hPa
17:18/05:57
thứ ba - 04/11
19°
Mưa vừa
Cảm giác như 22°19°
/17°
56%
6.74 km/h
17°/
19°
85 %
6.74 km/h km/h
1018 hPa
17:18/05:57
thứ tư - 05/11
23°
Mây đen u ám
Cảm giác như 26°23°
/17°
63%
3.27 km/h
17°/
23°
77 %
3.27 km/h km/h
1015 hPa
17:17/05:58
thứ năm - 06/11
26°
Mây đen u ám
Cảm giác như 29°26°
/21°
56%
5.58 km/h
21°/
26°
80 %
5.58 km/h km/h
1013 hPa
17:17/05:58
thứ sáu - 07/11
25°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 28°25°
/23°
60%
9.87 km/h
23°/
25°
89 %
9.87 km/h km/h
1012 hPa
17:16/05:59
thứ bảy - 08/11
27°
Mưa vừa
Cảm giác như 30°27°
/25°
68%
11.23 km/h
25°/
27°
87 %
11.23 km/h km/h
1013 hPa
17:16/05:59
chủ nhật - 09/11
28°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 31°28°
/25°
62%
5.79 km/h
25°/
28°
73 %
5.79 km/h km/h
1014 hPa
17:16/06:00
thứ hai - 10/11
28°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 31°28°
/25°
69%
5.04 km/h
25°/
28°
69 %
5.04 km/h km/h
1013 hPa
17:15/06:00
thứ ba - 11/11
24°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 27°24°
/20°
54%
4.11 km/h
20°/
24°
77 %
4.11 km/h km/h
1012 hPa
17:15/06:01
thứ tư - 12/11
25°
Mây đen u ám
Cảm giác như 28°25°
/20°
53%
3.86 km/h
20°/
25°
69 %
3.86 km/h km/h
1014 hPa
17:15/06:01
thứ năm - 13/11
26°
Mây đen u ám
Cảm giác như 29°26°
/20°
67%
8.76 km/h
20°/
26°
56 %
8.76 km/h km/h
1017 hPa
17:14/06:02
thứ sáu - 14/11
24°
Mây đen u ám
Cảm giác như 27°24°
/19°
53%
9.18 km/h
19°/
24°
43 %
9.18 km/h km/h
1020 hPa
17:14/06:03
thứ bảy - 15/11
24°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 27°24°
/17°
57%
6.56 km/h
17°/
24°
48 %
6.56 km/h km/h
1021 hPa
17:14/06:03
chủ nhật - 16/11
25°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 28°25°
/17°
61%
4.58 km/h
17°/
25°
41 %
4.58 km/h km/h
1020 hPa
17:14/06:04
thứ hai - 17/11
24°
Mây rải rác
Cảm giác như 27°24°
/17°
65%
3.61 km/h
17°/
24°
45 %
3.61 km/h km/h
1020 hPa
17:13/06:04
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Chấp nhận được
Chất lượng không khí chấp nhận được. Một số chất ô nhiễm có thể gây nguy hiểm cho nhóm nhạy cảm.
324.44
0
10.15
50.48
4.11
17.44
19.21
0.42