Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Văn Cẩm, Hưng Hà, Thái Bình
thứ hai - 03/11
20°
Mưa vừa
Cảm giác như 23°20°
/18°
54%
6.37 km/h
18°/
20°
88 %
6.37 km/h km/h
1019 hPa
17:19/05:58
thứ ba - 04/11
19°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 22°19°
/17°
68%
6.19 km/h
17°/
19°
82 %
6.19 km/h km/h
1018 hPa
17:18/05:58
thứ tư - 05/11
20°
Mây đen u ám
Cảm giác như 23°20°
/16°
57%
2.75 km/h
16°/
20°
81 %
2.75 km/h km/h
1015 hPa
17:18/05:59
thứ năm - 06/11
27°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 30°27°
/20°
61%
3.33 km/h
20°/
27°
74 %
3.33 km/h km/h
1013 hPa
17:17/05:59
thứ sáu - 07/11
24°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 27°24°
/22°
57%
5.64 km/h
22°/
24°
86 %
5.64 km/h km/h
1012 hPa
17:17/06:00
thứ bảy - 08/11
26°
Mưa vừa
Cảm giác như 29°26°
/24°
51%
7.96 km/h
24°/
26°
83 %
7.96 km/h km/h
1012 hPa
17:16/06:00
chủ nhật - 09/11
28°
Mưa vừa
Cảm giác như 31°28°
/23°
68%
4.16 km/h
23°/
28°
74 %
4.16 km/h km/h
1014 hPa
17:16/06:01
thứ hai - 10/11
27°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 30°27°
/22°
64%
4.17 km/h
22°/
27°
75 %
4.17 km/h km/h
1013 hPa
17:16/06:01
thứ ba - 11/11
23°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 26°23°
/21°
67%
2.51 km/h
21°/
23°
88 %
2.51 km/h km/h
1014 hPa
17:15/06:02
thứ tư - 12/11
21°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 24°21°
/19°
57%
4.24 km/h
19°/
21°
76 %
4.24 km/h km/h
1016 hPa
17:15/06:03
thứ năm - 13/11
26°
Mây đen u ám
Cảm giác như 29°26°
/19°
69%
7.7 km/h
19°/
26°
59 %
7.7 km/h km/h
1018 hPa
17:15/06:03
thứ sáu - 14/11
25°
Mây thưa
Cảm giác như 28°25°
/18°
56%
7.95 km/h
18°/
25°
47 %
7.95 km/h km/h
1019 hPa
17:15/06:04
thứ bảy - 15/11
24°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 27°24°
/16°
59%
7.61 km/h
16°/
24°
40 %
7.61 km/h km/h
1020 hPa
17:14/06:04
chủ nhật - 16/11
22°
Mây đen u ám
Cảm giác như 25°22°
/18°
59%
5.13 km/h
18°/
22°
53 %
5.13 km/h km/h
1021 hPa
17:14/06:05
thứ hai - 17/11
23°
Mây đen u ám
Cảm giác như 26°23°
/18°
53%
5.55 km/h
18°/
23°
58 %
5.55 km/h km/h
1021 hPa
17:14/06:06
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Chấp nhận được
Chất lượng không khí chấp nhận được. Một số chất ô nhiễm có thể gây nguy hiểm cho nhóm nhạy cảm.
322.74
0
11.15
50.63
4.55
21.01
22.16
0.73