Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Tiến Đức, Hưng Hà, Thái Bình
thứ ba - 04/11
19°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 22°19°
/17°
54%
6.37 km/h
17°/
19°
86 %
6.37 km/h km/h
1018 hPa
17:18/05:58
thứ tư - 05/11
23°
Mây đen u ám
Cảm giác như 26°23°
/17°
66%
2.86 km/h
17°/
23°
74 %
2.86 km/h km/h
1015 hPa
17:18/05:59
thứ năm - 06/11
27°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 30°27°
/20°
69%
3.61 km/h
20°/
27°
81 %
3.61 km/h km/h
1013 hPa
17:17/05:59
thứ sáu - 07/11
23°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 26°23°
/22°
70%
4.71 km/h
22°/
23°
89 %
4.71 km/h km/h
1012 hPa
17:17/06:00
thứ bảy - 08/11
25°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 28°25°
/22°
62%
5 km/h
22°/
25°
88 %
5 km/h km/h
1013 hPa
17:16/06:00
chủ nhật - 09/11
28°
Mưa vừa
Cảm giác như 31°28°
/23°
51%
4.1 km/h
23°/
28°
74 %
4.1 km/h km/h
1013 hPa
17:16/06:01
thứ hai - 10/11
28°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 31°28°
/23°
56%
3.74 km/h
23°/
28°
82 %
3.74 km/h km/h
1012 hPa
17:16/06:01
thứ ba - 11/11
23°
Mây đen u ám
Cảm giác như 26°23°
/20°
69%
3.34 km/h
20°/
23°
80 %
3.34 km/h km/h
1013 hPa
17:15/06:02
thứ tư - 12/11
27°
Mây đen u ám
Cảm giác như 30°27°
/20°
69%
5.79 km/h
20°/
27°
60 %
5.79 km/h km/h
1015 hPa
17:15/06:03
thứ năm - 13/11
26°
Mây rải rác
Cảm giác như 29°26°
/19°
61%
7.2 km/h
19°/
26°
46 %
7.2 km/h km/h
1020 hPa
17:15/06:03
thứ sáu - 14/11
24°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 27°24°
/17°
54%
5.16 km/h
17°/
24°
43 %
5.16 km/h km/h
1021 hPa
17:15/06:04
thứ bảy - 15/11
25°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 28°25°
/16°
59%
5.29 km/h
16°/
25°
48 %
5.29 km/h km/h
1022 hPa
17:14/06:04
chủ nhật - 16/11
26°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 29°26°
/16°
69%
6.56 km/h
16°/
26°
43 %
6.56 km/h km/h
1023 hPa
17:14/06:05
thứ hai - 17/11
25°
Mây cụm
Cảm giác như 28°25°
/18°
55%
5.92 km/h
18°/
25°
37 %
5.92 km/h km/h
1022 hPa
17:14/06:06
thứ ba - 18/11
26°
Mây cụm
Cảm giác như 29°26°
/16°
59%
5.44 km/h
16°/
26°
39 %
5.44 km/h km/h
1020 hPa
17:14/06:06
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Chấp nhận được
Chất lượng không khí chấp nhận được. Một số chất ô nhiễm có thể gây nguy hiểm cho nhóm nhạy cảm.
368.19
0
10.32
38.09
3.58
18.68
21.63
1.5