Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Đông Dương, Đông Hưng, Thái Bình
thứ hai - 09/06

31°
Mưa vừa
Cảm giác như 34°31°
/24°
68%
5.56 km/h
24°/
31°
70 %
5.56 km/h km/h
1006 hPa
18:15/05:29
thứ ba - 10/06

29°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 32°29°
/23°
60%
4.53 km/h
23°/
29°
85 %
4.53 km/h km/h
1007 hPa
18:15/05:29
thứ tư - 11/06

24°
Mưa cường độ nặng
Cảm giác như 27°24°
/23°
63%
5.07 km/h
23°/
24°
94 %
5.07 km/h km/h
1008 hPa
18:16/05:29
thứ năm - 12/06

26°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 29°26°
/23°
54%
2.83 km/h
23°/
26°
91 %
2.83 km/h km/h
1009 hPa
18:16/05:29
thứ sáu - 13/06

29°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 32°29°
/24°
55%
6.21 km/h
24°/
29°
79 %
6.21 km/h km/h
1010 hPa
18:16/05:29
thứ bảy - 14/06

32°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 35°32°
/24°
59%
6.71 km/h
24°/
32°
64 %
6.71 km/h km/h
1009 hPa
18:16/05:29
chủ nhật - 15/06

32°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 35°32°
/25°
62%
4.75 km/h
25°/
32°
67 %
4.75 km/h km/h
1008 hPa
18:17/05:29
thứ hai - 16/06

33°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 36°33°
/25°
66%
4.98 km/h
25°/
33°
63 %
4.98 km/h km/h
1008 hPa
18:17/05:29
thứ ba - 17/06

32°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 35°32°
/26°
69%
3.79 km/h
26°/
32°
66 %
3.79 km/h km/h
1008 hPa
18:17/05:30
thứ tư - 18/06

31°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 34°31°
/25°
66%
2.44 km/h
25°/
31°
76 %
2.44 km/h km/h
1010 hPa
18:17/05:30
thứ năm - 19/06

32°
Mưa vừa
Cảm giác như 35°32°
/24°
55%
3.24 km/h
24°/
32°
72 %
3.24 km/h km/h
1008 hPa
18:18/05:30
thứ sáu - 20/06

31°
Mưa vừa
Cảm giác như 34°31°
/24°
64%
3.06 km/h
24°/
31°
78 %
3.06 km/h km/h
1008 hPa
18:18/05:30
thứ bảy - 21/06

30°
Mưa vừa
Cảm giác như 33°30°
/24°
63%
4.17 km/h
24°/
30°
86 %
4.17 km/h km/h
1008 hPa
18:18/05:30
chủ nhật - 22/06

26°
Mưa vừa
Cảm giác như 29°26°
/24°
62%
3.76 km/h
24°/
26°
87 %
3.76 km/h km/h
1008 hPa
18:18/05:31
thứ hai - 23/06

29°
Mưa vừa
Cảm giác như 32°29°
/23°
63%
5.01 km/h
23°/
29°
91 %
5.01 km/h km/h
1009 hPa
18:18/05:31
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Chấp nhận được
Chất lượng không khí chấp nhận được. Một số chất ô nhiễm có thể gây nguy hiểm cho nhóm nhạy cảm.
448.15
0.23
13.51
10.31
3.38
11.97
13.93
2.43