Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Thạnh Bắc, Tân Biên, Tây Ninh
chủ nhật - 02/11
31°
Mưa vừa
Cảm giác như 34°31°
/25°
59%
2.41 km/h
25°/
31°
72 %
2.41 km/h km/h
1010 hPa
17:30/05:47
thứ hai - 03/11
30°
Mưa vừa
Cảm giác như 33°30°
/23°
58%
3.46 km/h
23°/
30°
69 %
3.46 km/h km/h
1010 hPa
17:29/05:47
thứ ba - 04/11
29°
Mưa vừa
Cảm giác như 32°29°
/23°
58%
4.81 km/h
23°/
29°
75 %
4.81 km/h km/h
1010 hPa
17:29/05:48
thứ tư - 05/11
29°
Mưa vừa
Cảm giác như 32°29°
/23°
59%
4.09 km/h
23°/
29°
75 %
4.09 km/h km/h
1009 hPa
17:29/05:48
thứ năm - 06/11
28°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 31°28°
/23°
58%
3.72 km/h
23°/
28°
82 %
3.72 km/h km/h
1009 hPa
17:29/05:48
thứ sáu - 07/11
26°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 29°26°
/24°
63%
4.04 km/h
24°/
26°
88 %
4.04 km/h km/h
1007 hPa
17:29/05:48
thứ bảy - 08/11
29°
Mưa vừa
Cảm giác như 32°29°
/23°
56%
4.3 km/h
23°/
29°
75 %
4.3 km/h km/h
1010 hPa
17:28/05:49
chủ nhật - 09/11
31°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 34°31°
/24°
56%
2.69 km/h
24°/
31°
73 %
2.69 km/h km/h
1010 hPa
17:28/05:49
thứ hai - 10/11
29°
Mưa vừa
Cảm giác như 32°29°
/24°
66%
3.39 km/h
24°/
29°
84 %
3.39 km/h km/h
1010 hPa
17:28/05:49
thứ ba - 11/11
30°
Mưa vừa
Cảm giác như 33°30°
/24°
62%
2.71 km/h
24°/
30°
79 %
2.71 km/h km/h
1008 hPa
17:28/05:50
thứ tư - 12/11
31°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 34°31°
/25°
52%
4.33 km/h
25°/
31°
75 %
4.33 km/h km/h
1008 hPa
17:28/05:50
thứ năm - 13/11
30°
Mưa vừa
Cảm giác như 33°30°
/24°
51%
2.88 km/h
24°/
30°
75 %
2.88 km/h km/h
1011 hPa
17:28/05:51
thứ sáu - 14/11
31°
Mưa vừa
Cảm giác như 34°31°
/24°
59%
2.44 km/h
24°/
31°
73 %
2.44 km/h km/h
1012 hPa
17:28/05:51
thứ bảy - 15/11
31°
Mưa vừa
Cảm giác như 34°31°
/23°
57%
5.71 km/h
23°/
31°
73 %
5.71 km/h km/h
1013 hPa
17:28/05:51
chủ nhật - 16/11
25°
Mây đen u ám
Cảm giác như 28°25°
/23°
62%
6.31 km/h
23°/
25°
88 %
6.31 km/h km/h
1012 hPa
17:28/05:52
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Thời tiết quận huyện Tây Ninh
Chất lượng không khí
Chấp nhận được
Chất lượng không khí chấp nhận được. Một số chất ô nhiễm có thể gây nguy hiểm cho nhóm nhạy cảm.
561.87
0.09
13.66
20.53
4.98
15.21
24.8
7.83