Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Dương Minh Châu, Tây Ninh
thứ bảy - 07/06

33°
Mưa cường độ nặng
Cảm giác như 36°33°
/20°
70%
5.57 km/h
20°/
33°
62 %
5.57 km/h km/h
1008 hPa
18:16/05:31
chủ nhật - 08/06

32°
Mưa vừa
Cảm giác như 35°32°
/25°
55%
8.56 km/h
25°/
32°
60 %
8.56 km/h km/h
1007 hPa
18:17/05:31
thứ hai - 09/06

29°
Mưa vừa
Cảm giác như 32°29°
/25°
67%
6.31 km/h
25°/
29°
72 %
6.31 km/h km/h
1007 hPa
18:17/05:31
thứ ba - 10/06

28°
Mưa vừa
Cảm giác như 31°28°
/24°
59%
4.57 km/h
24°/
28°
89 %
4.57 km/h km/h
1007 hPa
18:17/05:31
thứ tư - 11/06

32°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 35°32°
/25°
54%
7.24 km/h
25°/
32°
67 %
7.24 km/h km/h
1008 hPa
18:18/05:31
thứ năm - 12/06

30°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 33°30°
/25°
57%
6.68 km/h
25°/
30°
75 %
6.68 km/h km/h
1009 hPa
18:18/05:31
thứ sáu - 13/06

29°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 32°29°
/25°
56%
5.92 km/h
25°/
29°
80 %
5.92 km/h km/h
1011 hPa
18:18/05:31
thứ bảy - 14/06

32°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 35°32°
/25°
67%
4.54 km/h
25°/
32°
66 %
4.54 km/h km/h
1010 hPa
18:18/05:31
chủ nhật - 15/06

33°
Mây đen u ám
Cảm giác như 36°33°
/26°
67%
4.78 km/h
26°/
33°
57 %
4.78 km/h km/h
1008 hPa
18:19/05:31
thứ hai - 16/06

32°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 35°32°
/26°
50%
8.9 km/h
26°/
32°
60 %
8.9 km/h km/h
1008 hPa
18:19/05:32
thứ ba - 17/06

31°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 34°31°
/26°
67%
8.13 km/h
26°/
31°
75 %
8.13 km/h km/h
1008 hPa
18:19/05:32
thứ tư - 18/06

28°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 31°28°
/25°
53%
5.1 km/h
25°/
28°
78 %
5.1 km/h km/h
1009 hPa
18:19/05:32
thứ năm - 19/06

30°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 33°30°
/24°
60%
7.29 km/h
24°/
30°
68 %
7.29 km/h km/h
1008 hPa
18:19/05:32
thứ sáu - 20/06

30°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 33°30°
/24°
69%
6.53 km/h
24°/
30°
71 %
6.53 km/h km/h
1008 hPa
18:20/05:32
thứ bảy - 21/06

31°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 34°31°
/24°
67%
6.32 km/h
24°/
31°
69 %
6.32 km/h km/h
1008 hPa
18:20/05:33
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Thời tiết quận huyện Tây Ninh
Chất lượng không khí
Chấp nhận được
Chất lượng không khí chấp nhận được. Một số chất ô nhiễm có thể gây nguy hiểm cho nhóm nhạy cảm.
451.51
0.48
13.4
11.36
4.01
11.42
13.69
3.57