Dự báo thời tiết Tây Ninh những giờ tới
24° / 26°

Mây đen u ám
Áp suất
1006 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
6.32 km/hĐộ ẩm
67%
24° / 24°

Mưa nhẹ
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
4.55 km/hĐộ ẩm
81%
22° / 22°

Mây đen u ám
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.88 km/hĐộ ẩm
85%
26° / 26°

Mưa nhẹ
Áp suất
1005 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.63 km/hĐộ ẩm
85%
27° / 27°

Mây đen u ám
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.62 km/hĐộ ẩm
79%
31° / 31°

Mưa nhẹ
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
4.5 km
Gió
5.57 km/hĐộ ẩm
62%
30° / 30°

Mưa vừa
Áp suất
1005 hPa
Tầm nhìn
9.3 km
Gió
4.47 km/hĐộ ẩm
69%
28° / 28°

Mưa vừa
Áp suất
1004 hPa
Tầm nhìn
5.9 km
Gió
6.44 km/hĐộ ẩm
77%
26° / 26°

Mưa vừa
Áp suất
1006 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
7.59 km/hĐộ ẩm
86%
25° / 25°

Mưa vừa
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.72 km/hĐộ ẩm
93%
25° / 25°

Mưa nhẹ
Áp suất
1006 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.72 km/hĐộ ẩm
91%
25° / 25°

Mưa nhẹ
Áp suất
1005 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.21 km/hĐộ ẩm
93%
25° / 25°

Mưa vừa
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
4.9 km/hĐộ ẩm
93%
26° / 26°

Mưa nhẹ
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
4.7 km/hĐộ ẩm
84%
29° / 29°

Mưa nhẹ
Áp suất
1005 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
7.16 km/hĐộ ẩm
69%
26° / 26°

Mưa nhẹ
Áp suất
1004 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
5.61 km/hĐộ ẩm
79%
26° / 26°

Mây đen u ám
Áp suất
1006 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.65 km/hĐộ ẩm
80%
26° / 26°

Mây đen u ám
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
5.25 km/hĐộ ẩm
82%
25° / 25°

Mưa nhẹ
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
5.62 km/hĐộ ẩm
86%
25° / 25°

Mây đen u ám
Áp suất
1006 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
5.74 km/hĐộ ẩm
84%
25° / 25°

Mây đen u ám
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
5.67 km/hĐộ ẩm
81%
26° / 26°

Mây đen u ám
Áp suất
1008 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
4.93 km/hĐộ ẩm
79%
28° / 28°

Mưa nhẹ
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
5.83 km/hĐộ ẩm
69%
28° / 28°

Mây đen u ám
Áp suất
1005 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
6.48 km/hĐộ ẩm
65%
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm.
204.36
0.46
3.92
22.87
1.34
4.21
4.83
1.15