Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Xuân Nha, Vân Hồ, Sơn La
thứ hai - 03/11
18°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 21°18°
/16°
67%
1.3 km/h
16°/
18°
98 %
1.3 km/h km/h
1020 hPa
17:24/06:03
thứ ba - 04/11
18°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 21°18°
/16°
70%
1.11 km/h
16°/
18°
98 %
1.11 km/h km/h
1019 hPa
17:23/06:04
thứ tư - 05/11
24°
Mây đen u ám
Cảm giác như 27°24°
/17°
70%
1.44 km/h
17°/
24°
71 %
1.44 km/h km/h
1015 hPa
17:23/06:04
thứ năm - 06/11
27°
Mây cụm
Cảm giác như 30°27°
/18°
52%
2.03 km/h
18°/
27°
66 %
2.03 km/h km/h
1013 hPa
17:22/06:05
thứ sáu - 07/11
22°
Mưa vừa
Cảm giác như 25°22°
/20°
62%
1.28 km/h
20°/
22°
93 %
1.28 km/h km/h
1014 hPa
17:22/06:05
thứ bảy - 08/11
22°
Mưa cường độ nặng
Cảm giác như 25°22°
/21°
70%
1.63 km/h
21°/
22°
100 %
1.63 km/h km/h
1013 hPa
17:22/06:06
chủ nhật - 09/11
26°
Mưa vừa
Cảm giác như 29°26°
/22°
51%
1.89 km/h
22°/
26°
98 %
1.89 km/h km/h
1015 hPa
17:21/06:07
thứ hai - 10/11
25°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 28°25°
/22°
50%
2.19 km/h
22°/
25°
96 %
2.19 km/h km/h
1015 hPa
17:21/06:07
thứ ba - 11/11
21°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 24°21°
/19°
68%
1.56 km/h
19°/
21°
100 %
1.56 km/h km/h
1014 hPa
17:20/06:08
thứ tư - 12/11
20°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 23°20°
/19°
68%
1.1 km/h
19°/
20°
99 %
1.1 km/h km/h
1016 hPa
17:20/06:08
thứ năm - 13/11
26°
Mây cụm
Cảm giác như 29°26°
/17°
70%
2.2 km/h
17°/
26°
71 %
2.2 km/h km/h
1019 hPa
17:20/06:09
thứ sáu - 14/11
25°
Mây rải rác
Cảm giác như 28°25°
/15°
66%
2.41 km/h
15°/
25°
53 %
2.41 km/h km/h
1020 hPa
17:20/06:09
thứ bảy - 15/11
24°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 27°24°
/14°
69%
1.91 km/h
14°/
24°
53 %
1.91 km/h km/h
1020 hPa
17:19/06:10
chủ nhật - 16/11
24°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 27°24°
/13°
60%
1.72 km/h
13°/
24°
57 %
1.72 km/h km/h
1022 hPa
17:19/06:11
thứ hai - 17/11
25°
Mây rải rác
Cảm giác như 28°25°
/15°
59%
1.73 km/h
15°/
25°
61 %
1.73 km/h km/h
1022 hPa
17:19/06:11
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Chấp nhận được
Chất lượng không khí chấp nhận được. Một số chất ô nhiễm có thể gây nguy hiểm cho nhóm nhạy cảm.
213.76
0
0.48
34.32
0.26
19.18
19.41
0.1