Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Thôm Mòn, Thuận Châu, Sơn La
thứ tư - 05/11
23°
Mây cụm
Cảm giác như 26°23°
/14°
63%
2.23 km/h
14°/
23°
68 %
2.23 km/h km/h
1012 hPa
17:25/06:08
thứ năm - 06/11
25°
Mây cụm
Cảm giác như 28°25°
/15°
66%
2.56 km/h
15°/
25°
70 %
2.56 km/h km/h
1013 hPa
17:25/06:08
thứ sáu - 07/11
23°
Mây đen u ám
Cảm giác như 26°23°
/17°
53%
2.29 km/h
17°/
23°
75 %
2.29 km/h km/h
1013 hPa
17:24/06:09
thứ bảy - 08/11
20°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 23°20°
/18°
65%
1.5 km/h
18°/
20°
99 %
1.5 km/h km/h
1014 hPa
17:24/06:09
chủ nhật - 09/11
25°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 28°25°
/19°
55%
2.21 km/h
19°/
25°
97 %
2.21 km/h km/h
1016 hPa
17:23/06:10
thứ hai - 10/11
26°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 29°26°
/18°
53%
1.71 km/h
18°/
26°
88 %
1.71 km/h km/h
1013 hPa
17:23/06:11
thứ ba - 11/11
23°
Mưa vừa
Cảm giác như 26°23°
/18°
69%
2.7 km/h
18°/
23°
89 %
2.7 km/h km/h
1012 hPa
17:23/06:11
thứ tư - 12/11
21°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 24°21°
/16°
62%
2.18 km/h
16°/
21°
80 %
2.18 km/h km/h
1017 hPa
17:22/06:12
thứ năm - 13/11
21°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 24°21°
/14°
54%
2.01 km/h
14°/
21°
70 %
2.01 km/h km/h
1020 hPa
17:22/06:12
thứ sáu - 14/11
21°
Mây rải rác
Cảm giác như 24°21°
/13°
67%
3.01 km/h
13°/
21°
61 %
3.01 km/h km/h
1020 hPa
17:22/06:13
thứ bảy - 15/11
21°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 24°21°
/11°
55%
2.09 km/h
11°/
21°
59 %
2.09 km/h km/h
1020 hPa
17:22/06:14
chủ nhật - 16/11
21°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 24°21°
/11°
60%
1.81 km/h
11°/
21°
61 %
1.81 km/h km/h
1021 hPa
17:21/06:14
thứ hai - 17/11
22°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 25°22°
/11°
50%
1.89 km/h
11°/
22°
61 %
1.89 km/h km/h
1022 hPa
17:21/06:15
thứ ba - 18/11
21°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 24°21°
/11°
57%
2.67 km/h
11°/
21°
63 %
2.67 km/h km/h
1023 hPa
17:21/06:15
thứ tư - 19/11
19°
Mây cụm
Cảm giác như 22°19°
/9°
56%
1.98 km/h
9°/
19°
59 %
1.98 km/h km/h
1022 hPa
17:21/06:16
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm.
191.51
0.04
0.38
58.16
0.26
4.88
5.1
0.25