Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Nậm Lầu, Thuận Châu, Sơn La
thứ ba - 04/11
16°
Mây đen u ám
Cảm giác như 19°16°
/14°
57%
2.33 km/h
14°/
16°
89 %
2.33 km/h km/h
1019 hPa
17:26/06:07
thứ tư - 05/11
23°
Mây đen u ám
Cảm giác như 26°23°
/14°
66%
2.01 km/h
14°/
23°
70 %
2.01 km/h km/h
1015 hPa
17:25/06:08
thứ năm - 06/11
25°
Mây rải rác
Cảm giác như 28°25°
/15°
67%
2.53 km/h
15°/
25°
70 %
2.53 km/h km/h
1013 hPa
17:25/06:08
thứ sáu - 07/11
21°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 24°21°
/16°
57%
1.98 km/h
16°/
21°
79 %
1.98 km/h km/h
1014 hPa
17:24/06:09
thứ bảy - 08/11
20°
Mưa vừa
Cảm giác như 23°20°
/19°
62%
1.56 km/h
19°/
20°
98 %
1.56 km/h km/h
1013 hPa
17:24/06:09
chủ nhật - 09/11
26°
Mưa vừa
Cảm giác như 29°26°
/19°
50%
2.12 km/h
19°/
26°
88 %
2.12 km/h km/h
1015 hPa
17:23/06:10
thứ hai - 10/11
25°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 28°25°
/19°
54%
1.81 km/h
19°/
25°
93 %
1.81 km/h km/h
1014 hPa
17:23/06:11
thứ ba - 11/11
21°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 24°21°
/17°
57%
3.03 km/h
17°/
21°
96 %
3.03 km/h km/h
1013 hPa
17:23/06:11
thứ tư - 12/11
22°
Mây đen u ám
Cảm giác như 25°22°
/16°
57%
2.65 km/h
16°/
22°
77 %
2.65 km/h km/h
1015 hPa
17:22/06:12
thứ năm - 13/11
23°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 26°23°
/16°
58%
2.08 km/h
16°/
23°
74 %
2.08 km/h km/h
1018 hPa
17:22/06:12
thứ sáu - 14/11
21°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 24°21°
/13°
50%
2.25 km/h
13°/
21°
71 %
2.25 km/h km/h
1020 hPa
17:22/06:13
thứ bảy - 15/11
19°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 22°19°
/12°
57%
2.4 km/h
12°/
19°
70 %
2.4 km/h km/h
1021 hPa
17:22/06:14
chủ nhật - 16/11
20°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 23°20°
/11°
58%
1.87 km/h
11°/
20°
66 %
1.87 km/h km/h
1021 hPa
17:21/06:14
thứ hai - 17/11
20°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 23°20°
/10°
58%
2.11 km/h
10°/
20°
67 %
2.11 km/h km/h
1021 hPa
17:21/06:15
thứ ba - 18/11
20°
Mây cụm
Cảm giác như 23°20°
/10°
63%
2.19 km/h
10°/
20°
63 %
2.19 km/h km/h
1022 hPa
17:21/06:15
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Chấp nhận được
Chất lượng không khí chấp nhận được. Một số chất ô nhiễm có thể gây nguy hiểm cho nhóm nhạy cảm.
186.65
0
0.43
25.65
0.17
12.71
13.11
0.13