Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Mường é, Thuận Châu, Sơn La
thứ tư - 05/11
23°
Mây đen u ám
Cảm giác như 26°23°
/14°
69%
1.94 km/h
14°/
23°
70 %
1.94 km/h km/h
1014 hPa
17:25/06:08
thứ năm - 06/11
25°
Mây rải rác
Cảm giác như 28°25°
/15°
70%
2.49 km/h
15°/
25°
71 %
2.49 km/h km/h
1013 hPa
17:25/06:08
thứ sáu - 07/11
25°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 28°25°
/17°
62%
2.38 km/h
17°/
25°
74 %
2.38 km/h km/h
1013 hPa
17:24/06:09
thứ bảy - 08/11
19°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 22°19°
/18°
58%
1.37 km/h
18°/
19°
98 %
1.37 km/h km/h
1014 hPa
17:24/06:09
chủ nhật - 09/11
22°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 25°22°
/19°
64%
1.63 km/h
19°/
22°
98 %
1.63 km/h km/h
1015 hPa
17:23/06:10
thứ hai - 10/11
24°
Mưa vừa
Cảm giác như 27°24°
/18°
60%
2.33 km/h
18°/
24°
89 %
2.33 km/h km/h
1013 hPa
17:23/06:11
thứ ba - 11/11
20°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 23°20°
/17°
66%
2.88 km/h
17°/
20°
93 %
2.88 km/h km/h
1014 hPa
17:23/06:11
thứ tư - 12/11
23°
Mây cụm
Cảm giác như 26°23°
/16°
65%
1.92 km/h
16°/
23°
74 %
1.92 km/h km/h
1016 hPa
17:22/06:12
thứ năm - 13/11
22°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 25°22°
/15°
56%
1.73 km/h
15°/
22°
69 %
1.73 km/h km/h
1018 hPa
17:22/06:12
thứ sáu - 14/11
22°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 25°22°
/13°
66%
1.92 km/h
13°/
22°
68 %
1.92 km/h km/h
1020 hPa
17:22/06:13
thứ bảy - 15/11
21°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 24°21°
/11°
59%
1.71 km/h
11°/
21°
68 %
1.71 km/h km/h
1021 hPa
17:22/06:14
chủ nhật - 16/11
22°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 25°22°
/11°
55%
1.6 km/h
11°/
22°
63 %
1.6 km/h km/h
1021 hPa
17:21/06:14
thứ hai - 17/11
21°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 24°21°
/11°
62%
1.67 km/h
11°/
21°
63 %
1.67 km/h km/h
1021 hPa
17:21/06:15
thứ ba - 18/11
20°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 23°20°
/9°
70%
1.53 km/h
9°/
20°
58 %
1.53 km/h km/h
1021 hPa
17:21/06:15
thứ tư - 19/11
20°
Mây thưa
Cảm giác như 23°20°
/8°
55%
2.31 km/h
8°/
20°
54 %
2.31 km/h km/h
1024 hPa
17:21/06:16
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm.
156.27
0
0.3
8.19
0.14
6.11
6.55
0.35