Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Liệp Tè, Thuận Châu, Sơn La
thứ hai - 03/11
17°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 20°17°
/14°
64%
2.95 km/h
14°/
17°
80 %
2.95 km/h km/h
1018 hPa
17:26/06:07
thứ ba - 04/11
16°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 19°16°
/14°
68%
2.22 km/h
14°/
16°
92 %
2.22 km/h km/h
1019 hPa
17:26/06:07
thứ tư - 05/11
23°
Mây cụm
Cảm giác như 26°23°
/14°
59%
2.43 km/h
14°/
23°
70 %
2.43 km/h km/h
1015 hPa
17:25/06:08
thứ năm - 06/11
25°
Mây cụm
Cảm giác như 28°25°
/15°
65%
2.34 km/h
15°/
25°
75 %
2.34 km/h km/h
1014 hPa
17:25/06:08
thứ sáu - 07/11
25°
Mây đen u ám
Cảm giác như 28°25°
/17°
66%
1.87 km/h
17°/
25°
76 %
1.87 km/h km/h
1014 hPa
17:24/06:09
thứ bảy - 08/11
19°
Mưa vừa
Cảm giác như 22°19°
/19°
54%
1.61 km/h
19°/
19°
98 %
1.61 km/h km/h
1012 hPa
17:24/06:09
chủ nhật - 09/11
21°
Mưa vừa
Cảm giác như 24°21°
/19°
52%
1.33 km/h
19°/
21°
98 %
1.33 km/h km/h
1014 hPa
17:23/06:10
thứ hai - 10/11
22°
Mưa vừa
Cảm giác như 25°22°
/19°
69%
1.85 km/h
19°/
22°
95 %
1.85 km/h km/h
1014 hPa
17:23/06:11
thứ ba - 11/11
22°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 25°22°
/18°
56%
1.76 km/h
18°/
22°
95 %
1.76 km/h km/h
1014 hPa
17:23/06:11
thứ tư - 12/11
22°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 25°22°
/18°
50%
2.86 km/h
18°/
22°
96 %
2.86 km/h km/h
1015 hPa
17:22/06:12
thứ năm - 13/11
23°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 26°23°
/17°
53%
2 km/h
17°/
23°
83 %
2 km/h km/h
1018 hPa
17:22/06:12
thứ sáu - 14/11
23°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 26°23°
/14°
66%
1.43 km/h
14°/
23°
81 %
1.43 km/h km/h
1019 hPa
17:22/06:13
thứ bảy - 15/11
21°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 24°21°
/13°
54%
1.88 km/h
13°/
21°
69 %
1.88 km/h km/h
1021 hPa
17:22/06:14
chủ nhật - 16/11
21°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 24°21°
/11°
59%
1.75 km/h
11°/
21°
69 %
1.75 km/h km/h
1020 hPa
17:21/06:14
thứ hai - 17/11
21°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 24°21°
/11°
53%
1.66 km/h
11°/
21°
69 %
1.66 km/h km/h
1020 hPa
17:21/06:15
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Chấp nhận được
Chất lượng không khí chấp nhận được. Một số chất ô nhiễm có thể gây nguy hiểm cho nhóm nhạy cảm.
224.44
0.03
0.44
42.03
0.25
20.19
20.59
0.02