Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Bản Lầm, Thuận Châu, Sơn La
thứ tư - 05/11
24°
Mây đen u ám
Cảm giác như 27°24°
/14°
62%
1.18 km/h
14°/
24°
68 %
1.18 km/h km/h
1014 hPa
17:27/06:10
thứ năm - 06/11
26°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 29°26°
/15°
51%
1.34 km/h
15°/
26°
67 %
1.34 km/h km/h
1013 hPa
17:27/06:11
thứ sáu - 07/11
26°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 29°26°
/16°
60%
1.52 km/h
16°/
26°
69 %
1.52 km/h km/h
1013 hPa
17:26/06:11
thứ bảy - 08/11
19°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 22°19°
/18°
51%
1.17 km/h
18°/
19°
98 %
1.17 km/h km/h
1014 hPa
17:26/06:12
chủ nhật - 09/11
22°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 25°22°
/17°
57%
0.95 km/h
17°/
22°
98 %
0.95 km/h km/h
1015 hPa
17:26/06:13
thứ hai - 10/11
22°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 25°22°
/18°
51%
0.84 km/h
18°/
22°
98 %
0.84 km/h km/h
1013 hPa
17:25/06:13
thứ ba - 11/11
23°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 26°23°
/17°
60%
1.28 km/h
17°/
23°
98 %
1.28 km/h km/h
1013 hPa
17:25/06:14
thứ tư - 12/11
23°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 26°23°
/16°
64%
1.42 km/h
16°/
23°
73 %
1.42 km/h km/h
1015 hPa
17:24/06:14
thứ năm - 13/11
22°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 25°22°
/13°
54%
1.75 km/h
13°/
22°
77 %
1.75 km/h km/h
1020 hPa
17:24/06:15
thứ sáu - 14/11
19°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 22°19°
/12°
67%
1.56 km/h
12°/
19°
65 %
1.56 km/h km/h
1021 hPa
17:24/06:16
thứ bảy - 15/11
21°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 24°21°
/11°
51%
1.62 km/h
11°/
21°
60 %
1.62 km/h km/h
1022 hPa
17:24/06:16
chủ nhật - 16/11
21°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 24°21°
/9°
66%
1.6 km/h
9°/
21°
60 %
1.6 km/h km/h
1023 hPa
17:23/06:17
thứ hai - 17/11
20°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 23°20°
/9°
50%
1.85 km/h
9°/
20°
60 %
1.85 km/h km/h
1023 hPa
17:23/06:17
thứ ba - 18/11
20°
Mây rải rác
Cảm giác như 23°20°
/8°
70%
1.56 km/h
8°/
20°
46 %
1.56 km/h km/h
1022 hPa
17:23/06:18
thứ tư - 19/11
21°
Mây rải rác
Cảm giác như 24°21°
/9°
68%
1.43 km/h
9°/
21°
47 %
1.43 km/h km/h
1020 hPa
17:23/06:19
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm.
158.5
0.01
0.28
2.94
0.03
6.68
7.49
0.21