Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Thuận Châu, Sơn La
thứ hai - 03/11
17°
Mây đen u ám
Cảm giác như 20°17°
/13°
64%
1.6 km/h
13°/
17°
87 %
1.6 km/h km/h
1017 hPa
17:29/06:09
thứ ba - 04/11
17°
Mây đen u ám
Cảm giác như 20°17°
/11°
67%
1.77 km/h
11°/
17°
81 %
1.77 km/h km/h
1018 hPa
17:29/06:09
thứ tư - 05/11
21°
Mây đen u ám
Cảm giác như 24°21°
/13°
70%
1.3 km/h
13°/
21°
81 %
1.3 km/h km/h
1015 hPa
17:28/06:10
thứ năm - 06/11
25°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 28°25°
/13°
61%
1.14 km/h
13°/
25°
56 %
1.14 km/h km/h
1012 hPa
17:28/06:11
thứ sáu - 07/11
23°
Mây đen u ám
Cảm giác như 26°23°
/15°
50%
2.13 km/h
15°/
23°
72 %
2.13 km/h km/h
1014 hPa
17:28/06:11
thứ bảy - 08/11
17°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 20°17°
/16°
67%
2.25 km/h
16°/
17°
99 %
2.25 km/h km/h
1012 hPa
17:27/06:12
chủ nhật - 09/11
20°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 23°20°
/16°
64%
1.3 km/h
16°/
20°
94 %
1.3 km/h km/h
1015 hPa
17:27/06:12
thứ hai - 10/11
20°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 23°20°
/16°
61%
1.13 km/h
16°/
20°
96 %
1.13 km/h km/h
1014 hPa
17:26/06:13
thứ ba - 11/11
20°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 23°20°
/15°
69%
1.06 km/h
15°/
20°
98 %
1.06 km/h km/h
1014 hPa
17:26/06:13
thứ tư - 12/11
17°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 20°17°
/15°
61%
1.09 km/h
15°/
17°
100 %
1.09 km/h km/h
1015 hPa
17:26/06:14
thứ năm - 13/11
22°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 25°22°
/13°
69%
2.17 km/h
13°/
22°
79 %
2.17 km/h km/h
1019 hPa
17:25/06:15
thứ sáu - 14/11
20°
Mây cụm
Cảm giác như 23°20°
/11°
61%
2.03 km/h
11°/
20°
71 %
2.03 km/h km/h
1020 hPa
17:25/06:15
thứ bảy - 15/11
20°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 23°20°
/9°
57%
1.9 km/h
9°/
20°
54 %
1.9 km/h km/h
1020 hPa
17:25/06:16
chủ nhật - 16/11
20°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 23°20°
/8°
52%
2.16 km/h
8°/
20°
53 %
2.16 km/h km/h
1021 hPa
17:25/06:16
thứ hai - 17/11
20°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 23°20°
/9°
64%
2.23 km/h
9°/
20°
53 %
2.23 km/h km/h
1021 hPa
17:24/06:17
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Chấp nhận được
Chất lượng không khí chấp nhận được. Một số chất ô nhiễm có thể gây nguy hiểm cho nhóm nhạy cảm.
215.13
0
0.56
49.82
0.41
13.22
13.5
0.01