Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Sốp Cộp, Sơn La
thứ hai - 03/11
16°
Mây đen u ám
Cảm giác như 19°16°
/13°
59%
1.63 km/h
13°/
16°
87 %
1.63 km/h km/h
1017 hPa
17:29/06:09
thứ ba - 04/11
17°
Mây đen u ám
Cảm giác như 20°17°
/12°
56%
1.63 km/h
12°/
17°
79 %
1.63 km/h km/h
1018 hPa
17:29/06:09
thứ tư - 05/11
23°
Mây đen u ám
Cảm giác như 26°23°
/11°
65%
0.95 km/h
11°/
23°
58 %
0.95 km/h km/h
1014 hPa
17:28/06:10
thứ năm - 06/11
23°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 26°23°
/13°
69%
1.07 km/h
13°/
23°
61 %
1.07 km/h km/h
1013 hPa
17:28/06:11
thứ sáu - 07/11
23°
Mây đen u ám
Cảm giác như 26°23°
/16°
68%
1.99 km/h
16°/
23°
73 %
1.99 km/h km/h
1013 hPa
17:28/06:11
thứ bảy - 08/11
16°
Mưa vừa
Cảm giác như 19°16°
/16°
64%
1.54 km/h
16°/
16°
99 %
1.54 km/h km/h
1012 hPa
17:27/06:12
chủ nhật - 09/11
17°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 20°17°
/16°
58%
1.08 km/h
16°/
17°
100 %
1.08 km/h km/h
1014 hPa
17:27/06:12
thứ hai - 10/11
19°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 22°19°
/16°
66%
0.84 km/h
16°/
19°
97 %
0.84 km/h km/h
1015 hPa
17:26/06:13
thứ ba - 11/11
20°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 23°20°
/15°
52%
0.93 km/h
15°/
20°
99 %
0.93 km/h km/h
1014 hPa
17:26/06:13
thứ tư - 12/11
22°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 25°22°
/15°
61%
1.23 km/h
15°/
22°
97 %
1.23 km/h km/h
1015 hPa
17:26/06:14
thứ năm - 13/11
23°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 26°23°
/13°
64%
2.48 km/h
13°/
23°
78 %
2.48 km/h km/h
1017 hPa
17:25/06:15
thứ sáu - 14/11
20°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 23°20°
/12°
68%
1.82 km/h
12°/
20°
66 %
1.82 km/h km/h
1018 hPa
17:25/06:15
thứ bảy - 15/11
21°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 24°21°
/10°
59%
2.07 km/h
10°/
21°
59 %
2.07 km/h km/h
1020 hPa
17:25/06:16
chủ nhật - 16/11
20°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 23°20°
/8°
59%
1.53 km/h
8°/
20°
55 %
1.53 km/h km/h
1019 hPa
17:25/06:16
thứ hai - 17/11
20°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 23°20°
/8°
69%
2.12 km/h
8°/
20°
54 %
2.12 km/h km/h
1019 hPa
17:24/06:17
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Chấp nhận được
Chất lượng không khí chấp nhận được. Một số chất ô nhiễm có thể gây nguy hiểm cho nhóm nhạy cảm.
225.56
0.04
0.48
47.01
0.51
15.81
16.25
0