Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Nậm ét, Quỳnh Nhai, Sơn La
thứ hai - 03/11
21°
Mây đen u ám
Cảm giác như 24°21°
/16°
58%
0.79 km/h
16°/
21°
76 %
0.79 km/h km/h
1018 hPa
17:27/06:09
thứ ba - 04/11
22°
Mây đen u ám
Cảm giác như 25°22°
/15°
56%
1.78 km/h
15°/
22°
71 %
1.78 km/h km/h
1018 hPa
17:27/06:10
thứ tư - 05/11
26°
Mây đen u ám
Cảm giác như 29°26°
/15°
65%
0.6 km/h
15°/
26°
67 %
0.6 km/h km/h
1015 hPa
17:26/06:10
thứ năm - 06/11
28°
Mây cụm
Cảm giác như 31°28°
/16°
52%
1.33 km/h
16°/
28°
63 %
1.33 km/h km/h
1013 hPa
17:26/06:11
thứ sáu - 07/11
28°
Mây đen u ám
Cảm giác như 31°28°
/19°
63%
1.61 km/h
19°/
28°
66 %
1.61 km/h km/h
1014 hPa
17:26/06:12
thứ bảy - 08/11
21°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 24°21°
/20°
65%
0.88 km/h
20°/
21°
91 %
0.88 km/h km/h
1013 hPa
17:25/06:12
chủ nhật - 09/11
27°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 30°27°
/19°
64%
1.14 km/h
19°/
27°
94 %
1.14 km/h km/h
1015 hPa
17:25/06:13
thứ hai - 10/11
25°
Mưa vừa
Cảm giác như 28°25°
/20°
68%
0.9 km/h
20°/
25°
93 %
0.9 km/h km/h
1013 hPa
17:24/06:13
thứ ba - 11/11
27°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 30°27°
/18°
53%
1.36 km/h
18°/
27°
96 %
1.36 km/h km/h
1012 hPa
17:24/06:14
thứ tư - 12/11
27°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 30°27°
/17°
54%
1.42 km/h
17°/
27°
87 %
1.42 km/h km/h
1015 hPa
17:24/06:15
thứ năm - 13/11
26°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 29°26°
/17°
64%
1.36 km/h
17°/
26°
75 %
1.36 km/h km/h
1017 hPa
17:23/06:15
thứ sáu - 14/11
25°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 28°25°
/15°
67%
1.78 km/h
15°/
25°
79 %
1.78 km/h km/h
1019 hPa
17:23/06:16
thứ bảy - 15/11
22°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 25°22°
/13°
66%
1.29 km/h
13°/
22°
62 %
1.29 km/h km/h
1021 hPa
17:23/06:16
chủ nhật - 16/11
23°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 26°23°
/12°
51%
1.34 km/h
12°/
23°
61 %
1.34 km/h km/h
1020 hPa
17:22/06:17
thứ hai - 17/11
23°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 26°23°
/11°
70%
1.27 km/h
11°/
23°
61 %
1.27 km/h km/h
1021 hPa
17:22/06:18
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Chấp nhận được
Chất lượng không khí chấp nhận được. Một số chất ô nhiễm có thể gây nguy hiểm cho nhóm nhạy cảm.
194.03
0
0.53
30.05
0.1
13.66
14.25
0.15