Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Mường Giôn, Quỳnh Nhai, Sơn La
thứ hai - 03/11
21°
Mây đen u ám
Cảm giác như 24°21°
/16°
58%
0.86 km/h
16°/
21°
83 %
0.86 km/h km/h
1019 hPa
17:27/06:09
thứ ba - 04/11
22°
Mây đen u ám
Cảm giác như 25°22°
/15°
65%
1.62 km/h
15°/
22°
92 %
1.62 km/h km/h
1019 hPa
17:27/06:10
thứ tư - 05/11
26°
Mây cụm
Cảm giác như 29°26°
/15°
55%
1.18 km/h
15°/
26°
63 %
1.18 km/h km/h
1014 hPa
17:26/06:10
thứ năm - 06/11
28°
Mây cụm
Cảm giác như 31°28°
/16°
50%
1.18 km/h
16°/
28°
68 %
1.18 km/h km/h
1013 hPa
17:26/06:11
thứ sáu - 07/11
27°
Mây đen u ám
Cảm giác như 30°27°
/19°
60%
1.37 km/h
19°/
27°
68 %
1.37 km/h km/h
1013 hPa
17:26/06:12
thứ bảy - 08/11
21°
Mưa vừa
Cảm giác như 24°21°
/19°
70%
1.08 km/h
19°/
21°
96 %
1.08 km/h km/h
1013 hPa
17:25/06:12
chủ nhật - 09/11
22°
Mưa vừa
Cảm giác như 25°22°
/19°
53%
0.95 km/h
19°/
22°
99 %
0.95 km/h km/h
1014 hPa
17:25/06:13
thứ hai - 10/11
21°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 24°21°
/19°
50%
0.56 km/h
19°/
21°
99 %
0.56 km/h km/h
1014 hPa
17:24/06:13
thứ ba - 11/11
26°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 29°26°
/19°
66%
0.98 km/h
19°/
26°
95 %
0.98 km/h km/h
1013 hPa
17:24/06:14
thứ tư - 12/11
26°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 29°26°
/18°
66%
1.4 km/h
18°/
26°
84 %
1.4 km/h km/h
1014 hPa
17:24/06:15
thứ năm - 13/11
27°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 30°27°
/18°
65%
0.91 km/h
18°/
27°
76 %
0.91 km/h km/h
1017 hPa
17:23/06:15
thứ sáu - 14/11
26°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 29°26°
/15°
50%
0.63 km/h
15°/
26°
58 %
0.63 km/h km/h
1019 hPa
17:23/06:16
thứ bảy - 15/11
25°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 28°25°
/13°
67%
0.7 km/h
13°/
25°
51 %
0.7 km/h km/h
1021 hPa
17:23/06:16
chủ nhật - 16/11
24°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 27°24°
/12°
64%
1.32 km/h
12°/
24°
60 %
1.32 km/h km/h
1020 hPa
17:22/06:17
thứ hai - 17/11
24°
Mây thưa
Cảm giác như 27°24°
/12°
62%
1.4 km/h
12°/
24°
62 %
1.4 km/h km/h
1019 hPa
17:22/06:18
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Chấp nhận được
Chất lượng không khí chấp nhận được. Một số chất ô nhiễm có thể gây nguy hiểm cho nhóm nhạy cảm.
213.71
0.04
0.46
29.19
0.11
15.32
15.95
0.09