Dự báo thời tiết Sơn La những giờ tới
13° / 13°
Mây thưa
Áp suất
1013 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.77 km/hĐộ ẩm
99%
13° / 13°
Mây rải rác
Áp suất
1013 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.96 km/hĐộ ẩm
99%
14° / 14°
Mây rải rác
Áp suất
1014 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.15 km/hĐộ ẩm
96%
21° / 21°
Mây rải rác
Áp suất
1014 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.92 km/hĐộ ẩm
68%
22° / 22°
Mây rải rác
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.54 km/hĐộ ẩm
66%
20° / 20°
Mây đen u ám
Áp suất
1010 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.03 km/hĐộ ẩm
79%
16° / 16°
Mây đen u ám
Áp suất
1013 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.49 km/hĐộ ẩm
99%
15° / 15°
Mây đen u ám
Áp suất
1014 hPa
Tầm nhìn
9.8 km
Gió
1.41 km/hĐộ ẩm
99%
16° / 16°
Mây đen u ám
Áp suất
1013 hPa
Tầm nhìn
2.3 km
Gió
1.05 km/hĐộ ẩm
98%
15° / 15°
Mây đen u ám
Áp suất
1012 hPa
Tầm nhìn
4.4 km
Gió
0.31 km/hĐộ ẩm
100%
15° / 15°
Mây đen u ám
Áp suất
1014 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.33 km/hĐộ ẩm
97%
16° / 16°
Mưa nhẹ
Áp suất
1015 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.47 km/hĐộ ẩm
97%
17° / 17°
Mưa nhẹ
Áp suất
1012 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.77 km/hĐộ ẩm
96%
16° / 16°
Mưa nhẹ
Áp suất
1011 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.98 km/hĐộ ẩm
99%
16° / 16°
Mưa nhẹ
Áp suất
1013 hPa
Tầm nhìn
5.2 km
Gió
0.92 km/hĐộ ẩm
100%
16° / 16°
Mưa nhẹ
Áp suất
1014 hPa
Tầm nhìn
2.6 km
Gió
0.95 km/hĐộ ẩm
100%
16° / 16°
Mưa nhẹ
Áp suất
1012 hPa
Tầm nhìn
1.2 km
Gió
1.08 km/hĐộ ẩm
100%
16° / 16°
Mưa vừa
Áp suất
1012 hPa
Tầm nhìn
0.4 km
Gió
1.03 km/hĐộ ẩm
100%
16° / 16°
Mưa nhẹ
Áp suất
1013 hPa
Tầm nhìn
0.4 km
Gió
0.95 km/hĐộ ẩm
100%
17° / 17°
Mưa vừa
Áp suất
1015 hPa
Tầm nhìn
0.1 km
Gió
0.89 km/hĐộ ẩm
100%
17° / 17°
Mưa nhẹ
Áp suất
1013 hPa
Tầm nhìn
0.4 km
Gió
0.92 km/hĐộ ẩm
100%
17° / 17°
Mưa nhẹ
Áp suất
1012 hPa
Tầm nhìn
0.2 km
Gió
0.86 km/hĐộ ẩm
100%
16° / 16°
Mây đen u ám
Áp suất
1014 hPa
Tầm nhìn
1.1 km
Gió
0.81 km/hĐộ ẩm
100%
17° / 17°
Mưa nhẹ
Áp suất
1015 hPa
Tầm nhìn
0.2 km
Gió
0.62 km/hĐộ ẩm
100%
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Xem Thêm
Chất lượng không khí
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm.
218.68
0.09
0.53
46.15
0.39
7.36
7.81
0.48