Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Đông Sang, Mộc Châu, Sơn La
thứ tư - 05/11
23°
Mây đen u ám
Cảm giác như 26°23°
/14°
58%
2.12 km/h
14°/
23°
70 %
2.12 km/h km/h
1014 hPa
17:25/06:08
thứ năm - 06/11
25°
Mây cụm
Cảm giác như 28°25°
/15°
66%
2.62 km/h
15°/
25°
72 %
2.62 km/h km/h
1013 hPa
17:25/06:08
thứ sáu - 07/11
23°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 26°23°
/17°
58%
2.44 km/h
17°/
23°
73 %
2.44 km/h km/h
1013 hPa
17:24/06:09
thứ bảy - 08/11
21°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 24°21°
/18°
62%
1.84 km/h
18°/
21°
98 %
1.84 km/h km/h
1015 hPa
17:24/06:09
chủ nhật - 09/11
25°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 28°25°
/18°
63%
2.21 km/h
18°/
25°
95 %
2.21 km/h km/h
1015 hPa
17:23/06:10
thứ hai - 10/11
24°
Mưa vừa
Cảm giác như 27°24°
/19°
63%
1.74 km/h
19°/
24°
86 %
1.74 km/h km/h
1013 hPa
17:23/06:11
thứ ba - 11/11
22°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 25°22°
/18°
64%
3.06 km/h
18°/
22°
90 %
3.06 km/h km/h
1013 hPa
17:23/06:11
thứ tư - 12/11
22°
Mây đen u ám
Cảm giác như 25°22°
/16°
66%
1.98 km/h
16°/
22°
77 %
1.98 km/h km/h
1017 hPa
17:22/06:12
thứ năm - 13/11
22°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 25°22°
/14°
64%
1.87 km/h
14°/
22°
69 %
1.87 km/h km/h
1019 hPa
17:22/06:12
thứ sáu - 14/11
21°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 24°21°
/12°
69%
2.5 km/h
12°/
21°
62 %
2.5 km/h km/h
1020 hPa
17:22/06:13
thứ bảy - 15/11
21°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 24°21°
/10°
60%
1.7 km/h
10°/
21°
62 %
1.7 km/h km/h
1021 hPa
17:22/06:14
chủ nhật - 16/11
21°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 24°21°
/10°
57%
1.4 km/h
10°/
21°
59 %
1.4 km/h km/h
1021 hPa
17:21/06:14
thứ hai - 17/11
22°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 25°22°
/11°
62%
1.62 km/h
11°/
22°
64 %
1.62 km/h km/h
1020 hPa
17:21/06:15
thứ ba - 18/11
22°
Mây cụm
Cảm giác như 25°22°
/11°
58%
1.26 km/h
11°/
22°
60 %
1.26 km/h km/h
1018 hPa
17:21/06:15
thứ tư - 19/11
24°
Mây thưa
Cảm giác như 27°24°
/13°
60%
1.68 km/h
13°/
24°
62 %
1.68 km/h km/h
1016 hPa
17:21/06:16
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm.
148.06
0.01
0.26
6.71
0.13
6.08
6.51
0.37