Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Mộc Châu, Sơn La
thứ ba - 04/11
18°
Mây đen u ám
Cảm giác như 21°18°
/13°
58%
1.66 km/h
13°/
18°
76 %
1.66 km/h km/h
1018 hPa
17:28/06:10
thứ tư - 05/11
24°
Mây đen u ám
Cảm giác như 27°24°
/14°
63%
1.19 km/h
14°/
24°
66 %
1.19 km/h km/h
1014 hPa
17:27/06:10
thứ năm - 06/11
26°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 29°26°
/15°
65%
1.51 km/h
15°/
26°
64 %
1.51 km/h km/h
1012 hPa
17:27/06:11
thứ sáu - 07/11
25°
Mây đen u ám
Cảm giác như 28°25°
/16°
56%
1.64 km/h
16°/
25°
71 %
1.64 km/h km/h
1014 hPa
17:26/06:11
thứ bảy - 08/11
19°
Mưa vừa
Cảm giác như 22°19°
/18°
65%
1.24 km/h
18°/
19°
99 %
1.24 km/h km/h
1014 hPa
17:26/06:12
chủ nhật - 09/11
24°
Mưa vừa
Cảm giác như 27°24°
/18°
64%
1.47 km/h
18°/
24°
84 %
1.47 km/h km/h
1015 hPa
17:26/06:13
thứ hai - 10/11
24°
Mưa vừa
Cảm giác như 27°24°
/18°
51%
1.17 km/h
18°/
24°
95 %
1.17 km/h km/h
1014 hPa
17:25/06:13
thứ ba - 11/11
23°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 26°23°
/17°
70%
1.31 km/h
17°/
23°
95 %
1.31 km/h km/h
1012 hPa
17:25/06:14
thứ tư - 12/11
22°
Mây đen u ám
Cảm giác như 25°22°
/16°
62%
1.29 km/h
16°/
22°
84 %
1.29 km/h km/h
1015 hPa
17:24/06:14
thứ năm - 13/11
23°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 26°23°
/15°
58%
1.52 km/h
15°/
23°
71 %
1.52 km/h km/h
1017 hPa
17:24/06:15
thứ sáu - 14/11
21°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 24°21°
/13°
65%
1.53 km/h
13°/
21°
82 %
1.53 km/h km/h
1020 hPa
17:24/06:16
thứ bảy - 15/11
18°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 21°18°
/11°
55%
1.63 km/h
11°/
18°
66 %
1.63 km/h km/h
1021 hPa
17:24/06:16
chủ nhật - 16/11
20°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 23°20°
/12°
59%
1.43 km/h
12°/
20°
64 %
1.43 km/h km/h
1020 hPa
17:23/06:17
thứ hai - 17/11
21°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 24°21°
/10°
60%
1.52 km/h
10°/
21°
64 %
1.52 km/h km/h
1021 hPa
17:23/06:17
thứ ba - 18/11
21°
Mây thưa
Cảm giác như 24°21°
/10°
53%
1.58 km/h
10°/
21°
60 %
1.58 km/h km/h
1021 hPa
17:23/06:18
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Chấp nhận được
Chất lượng không khí chấp nhận được. Một số chất ô nhiễm có thể gây nguy hiểm cho nhóm nhạy cảm.
189.79
0
0.43
14.14
0.04
12.11
12.8
0.17