Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Chiềng Nơi, Mai Sơn, Sơn La
thứ hai - 03/11
16°
Mây đen u ám
Cảm giác như 19°16°
/14°
51%
2.01 km/h
14°/
16°
86 %
2.01 km/h km/h
1018 hPa
17:27/06:07
thứ ba - 04/11
16°
Mây đen u ám
Cảm giác như 19°16°
/14°
59%
1.83 km/h
14°/
16°
86 %
1.83 km/h km/h
1019 hPa
17:26/06:08
thứ tư - 05/11
23°
Mây cụm
Cảm giác như 26°23°
/14°
52%
1.7 km/h
14°/
23°
66 %
1.7 km/h km/h
1014 hPa
17:26/06:08
thứ năm - 06/11
25°
Mây rải rác
Cảm giác như 28°25°
/15°
67%
2.26 km/h
15°/
25°
67 %
2.26 km/h km/h
1012 hPa
17:26/06:09
thứ sáu - 07/11
22°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 25°22°
/16°
66%
1.73 km/h
16°/
22°
73 %
1.73 km/h km/h
1014 hPa
17:25/06:09
thứ bảy - 08/11
19°
Mưa vừa
Cảm giác như 22°19°
/18°
51%
1.94 km/h
18°/
19°
99 %
1.94 km/h km/h
1013 hPa
17:25/06:10
chủ nhật - 09/11
26°
Mưa vừa
Cảm giác như 29°26°
/19°
59%
2.02 km/h
19°/
26°
90 %
2.02 km/h km/h
1015 hPa
17:24/06:11
thứ hai - 10/11
25°
Mưa vừa
Cảm giác như 28°25°
/19°
66%
1.64 km/h
19°/
25°
94 %
1.64 km/h km/h
1014 hPa
17:24/06:11
thứ ba - 11/11
21°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 24°21°
/17°
57%
2.57 km/h
17°/
21°
96 %
2.57 km/h km/h
1013 hPa
17:24/06:12
thứ tư - 12/11
21°
Mây đen u ám
Cảm giác như 24°21°
/16°
54%
1.89 km/h
16°/
21°
80 %
1.89 km/h km/h
1015 hPa
17:23/06:12
thứ năm - 13/11
23°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 26°23°
/15°
68%
2.05 km/h
15°/
23°
73 %
2.05 km/h km/h
1018 hPa
17:23/06:13
thứ sáu - 14/11
21°
Mây đen u ám
Cảm giác như 24°21°
/13°
60%
2.05 km/h
13°/
21°
69 %
2.05 km/h km/h
1020 hPa
17:23/06:14
thứ bảy - 15/11
19°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 22°19°
/12°
70%
2.39 km/h
12°/
19°
68 %
2.39 km/h km/h
1021 hPa
17:22/06:14
chủ nhật - 16/11
20°
Mây thưa
Cảm giác như 23°20°
/12°
57%
1.9 km/h
12°/
20°
65 %
1.9 km/h km/h
1020 hPa
17:22/06:15
thứ hai - 17/11
20°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 23°20°
/10°
70%
2.27 km/h
10°/
20°
64 %
2.27 km/h km/h
1021 hPa
17:22/06:15
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Chấp nhận được
Chất lượng không khí chấp nhận được. Một số chất ô nhiễm có thể gây nguy hiểm cho nhóm nhạy cảm.
204.58
0
0.5
32.8
0.35
14.94
15.3
0.11