Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Triệu Sơn, Triệu Phong, Quảng Trị
thứ sáu - 01/08

37°
Mây đen u ám
Cảm giác như 40°37°
/29°
63%
9.34 km/h
29°/
37°
47 %
9.34 km/h km/h
1002 hPa
18:23/05:31
thứ bảy - 02/08

36°
Mây đen u ám
Cảm giác như 39°36°
/28°
64%
8.62 km/h
28°/
36°
46 %
8.62 km/h km/h
1004 hPa
18:23/05:31
chủ nhật - 03/08

37°
Mây đen u ám
Cảm giác như 40°37°
/28°
66%
9.26 km/h
28°/
37°
44 %
9.26 km/h km/h
1004 hPa
18:22/05:31
thứ hai - 04/08

37°
Mây đen u ám
Cảm giác như 40°37°
/30°
66%
9.14 km/h
30°/
37°
44 %
9.14 km/h km/h
1004 hPa
18:22/05:32
thứ ba - 05/08

38°
Mây đen u ám
Cảm giác như 41°38°
/29°
62%
9.1 km/h
29°/
38°
43 %
9.1 km/h km/h
1004 hPa
18:22/05:32
thứ tư - 06/08

36°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 39°36°
/27°
57%
3.99 km/h
27°/
36°
47 %
3.99 km/h km/h
1005 hPa
18:21/05:32
thứ năm - 07/08

31°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 34°31°
/25°
58%
2.33 km/h
25°/
31°
62 %
2.33 km/h km/h
1009 hPa
18:21/05:33
thứ sáu - 08/08

36°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 39°36°
/24°
62%
4.23 km/h
24°/
36°
51 %
4.23 km/h km/h
1010 hPa
18:20/05:33
thứ bảy - 09/08

39°
Mây rải rác
Cảm giác như 42°39°
/26°
53%
7.43 km/h
26°/
39°
42 %
7.43 km/h km/h
1008 hPa
18:20/05:33
chủ nhật - 10/08

39°
Mây cụm
Cảm giác như 42°39°
/27°
64%
9.55 km/h
27°/
39°
42 %
9.55 km/h km/h
1005 hPa
18:19/05:33
thứ hai - 11/08

39°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 42°39°
/27°
50%
8.24 km/h
27°/
39°
42 %
8.24 km/h km/h
1003 hPa
18:19/05:34
thứ ba - 12/08

36°
Mưa vừa
Cảm giác như 39°36°
/24°
68%
5.08 km/h
24°/
36°
49 %
5.08 km/h km/h
1007 hPa
18:18/05:34
thứ tư - 13/08

32°
Mưa vừa
Cảm giác như 35°32°
/25°
65%
4.13 km/h
25°/
32°
60 %
4.13 km/h km/h
1011 hPa
18:18/05:34
thứ năm - 14/08

34°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 37°34°
/24°
53%
4.56 km/h
24°/
34°
59 %
4.56 km/h km/h
1011 hPa
18:17/05:34
thứ sáu - 15/08

35°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 38°35°
/24°
52%
4.04 km/h
24°/
35°
61 %
4.04 km/h km/h
1010 hPa
18:16/05:34
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm.
129.76
0
0.67
23.2
0.26
1.91
2.46
0.69