Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Triệu Độ, Triệu Phong, Quảng Trị
thứ ba - 04/11
22°
Mưa vừa
Cảm giác như 25°22°
/20°
65%
5.07 km/h
20°/
22°
91 %
5.07 km/h km/h
1014 hPa
17:20/05:50
thứ tư - 05/11
22°
Mưa vừa
Cảm giác như 25°22°
/20°
51%
3.62 km/h
20°/
22°
95 %
3.62 km/h km/h
1013 hPa
17:19/05:51
thứ năm - 06/11
27°
Mưa vừa
Cảm giác như 30°27°
/21°
65%
5.97 km/h
21°/
27°
86 %
5.97 km/h km/h
1011 hPa
17:19/05:51
thứ sáu - 07/11
25°
Mưa cường độ nặng
Cảm giác như 28°25°
/24°
62%
9.77 km/h
24°/
25°
95 %
9.77 km/h km/h
1004 hPa
17:19/05:52
thứ bảy - 08/11
30°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 33°30°
/23°
63%
2.01 km/h
23°/
30°
78 %
2.01 km/h km/h
1012 hPa
17:18/05:52
chủ nhật - 09/11
28°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 31°28°
/24°
56%
3.97 km/h
24°/
28°
82 %
3.97 km/h km/h
1013 hPa
17:18/05:53
thứ hai - 10/11
30°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 33°30°
/23°
53%
2.81 km/h
23°/
30°
78 %
2.81 km/h km/h
1012 hPa
17:18/05:53
thứ ba - 11/11
30°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 33°30°
/22°
57%
2.82 km/h
22°/
30°
72 %
2.82 km/h km/h
1011 hPa
17:18/05:54
thứ tư - 12/11
26°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 29°26°
/23°
67%
2.74 km/h
23°/
26°
86 %
2.74 km/h km/h
1013 hPa
17:17/05:54
thứ năm - 13/11
24°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 27°24°
/21°
51%
3.19 km/h
21°/
24°
94 %
3.19 km/h km/h
1016 hPa
17:17/05:55
thứ sáu - 14/11
23°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 26°23°
/20°
52%
5.27 km/h
20°/
23°
78 %
5.27 km/h km/h
1019 hPa
17:17/05:55
thứ bảy - 15/11
23°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 26°23°
/20°
56%
6.66 km/h
20°/
23°
78 %
6.66 km/h km/h
1019 hPa
17:17/05:56
chủ nhật - 16/11
23°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 26°23°
/20°
62%
5.65 km/h
20°/
23°
81 %
5.65 km/h km/h
1019 hPa
17:17/05:56
thứ hai - 17/11
20°
Mưa cường độ nặng
Cảm giác như 23°20°
/20°
70%
6.52 km/h
20°/
20°
97 %
6.52 km/h km/h
1020 hPa
17:17/05:57
thứ ba - 18/11
21°
Mưa cường độ nặng
Cảm giác như 24°21°
/20°
57%
6.02 km/h
20°/
21°
96 %
6.02 km/h km/h
1018 hPa
17:16/05:57
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Chấp nhận được
Chất lượng không khí chấp nhận được. Một số chất ô nhiễm có thể gây nguy hiểm cho nhóm nhạy cảm.
249.84
0
0.75
9.37
0.09
16.09
16.85
0.34