Dự báo thời tiết Quảng Trị những giờ tới
31° / 31°

Mây cụm
Áp suất
1003 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.35 km/hĐộ ẩm
51%
26° / 26°

Mây đen u ám
Áp suất
1004 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.62 km/hĐộ ẩm
77%
25° / 25°

Mây rải rác
Áp suất
1006 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.74 km/hĐộ ẩm
81%
24° / 24°

Mây cụm
Áp suất
1005 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.43 km/hĐộ ẩm
83%
23° / 23°

Mây đen u ám
Áp suất
1005 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.98 km/hĐộ ẩm
85%
26° / 26°

Mây đen u ám
Áp suất
1006 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.98 km/hĐộ ẩm
75%
32° / 32°

Mây đen u ám
Áp suất
1005 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.31 km/hĐộ ẩm
50%
31° / 31°

Mưa nhẹ
Áp suất
1004 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.35 km/hĐộ ẩm
55%
27° / 27°

Mưa nhẹ
Áp suất
1003 hPa
Tầm nhìn
5.4 km
Gió
0.92 km/hĐộ ẩm
89%
23° / 23°

Mưa vừa
Áp suất
1005 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.91 km/hĐộ ẩm
95%
23° / 23°

Mưa vừa
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
4.6 km
Gió
0.95 km/hĐộ ẩm
98%
21° / 21°

Mưa vừa
Áp suất
1006 hPa
Tầm nhìn
7.4 km
Gió
0.61 km/hĐộ ẩm
100%
22° / 22°

Mưa nhẹ
Áp suất
1006 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.35 km/hĐộ ẩm
99%
23° / 23°

Mây đen u ám
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
0.76 km/hĐộ ẩm
97%
25° / 25°

Mưa nhẹ
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
9.4 km
Gió
1.31 km/hĐộ ẩm
91%
24° / 24°

Mưa nhẹ
Áp suất
1006 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.16 km/hĐộ ẩm
93%
26° / 26°

Mưa nhẹ
Áp suất
1004 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.2 km/hĐộ ẩm
79%
22° / 22°

Mưa nhẹ
Áp suất
1006 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.18 km/hĐộ ẩm
98%
21° / 21°

Mây đen u ám
Áp suất
1007 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.14 km/hĐộ ẩm
99%
21° / 21°

Mây đen u ám
Áp suất
1006 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.04 km/hĐộ ẩm
100%
21° / 21°

Mây đen u ám
Áp suất
1005 hPa
Tầm nhìn
4.3 km
Gió
1.18 km/hĐộ ẩm
100%
23° / 23°

Mây đen u ám
Áp suất
1006 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
1.61 km/hĐộ ẩm
91%
26° / 26°

Mưa nhẹ
Áp suất
1006 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.35 km/hĐộ ẩm
75%
27° / 27°

Mưa nhẹ
Áp suất
1004 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.9 km/hĐộ ẩm
73%
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm.
243.43
0.28
1.01
19.44
0.42
5.61
6.13
0.87