Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Lìa, Hướng Hóa, Quảng Trị
chủ nhật - 02/11
22°
Mưa cường độ nặng
Cảm giác như 25°22°
/20°
57%
2.43 km/h
20°/
22°
98 %
2.43 km/h km/h
1014 hPa
17:22/05:51
thứ hai - 03/11
21°
Mưa vừa
Cảm giác như 24°21°
/18°
64%
2.2 km/h
18°/
21°
92 %
2.2 km/h km/h
1014 hPa
17:21/05:51
thứ ba - 04/11
19°
Mây đen u ám
Cảm giác như 22°19°
/18°
53%
2.05 km/h
18°/
19°
93 %
2.05 km/h km/h
1016 hPa
17:21/05:52
thứ tư - 05/11
21°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 24°21°
/17°
61%
1.59 km/h
17°/
21°
90 %
1.59 km/h km/h
1014 hPa
17:21/05:52
thứ năm - 06/11
24°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 27°24°
/19°
64%
2.4 km/h
19°/
24°
96 %
2.4 km/h km/h
1012 hPa
17:20/05:52
thứ sáu - 07/11
21°
Mưa rất nặng
Cảm giác như 24°21°
/20°
58%
3.51 km/h
20°/
21°
98 %
3.51 km/h km/h
1003 hPa
17:20/05:53
thứ bảy - 08/11
21°
Mưa cường độ nặng
Cảm giác như 24°21°
/20°
67%
2.08 km/h
20°/
21°
97 %
2.08 km/h km/h
1008 hPa
17:20/05:53
chủ nhật - 09/11
27°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 30°27°
/19°
56%
1.95 km/h
19°/
27°
74 %
1.95 km/h km/h
1012 hPa
17:19/05:54
thứ hai - 10/11
27°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 30°27°
/20°
61%
2.14 km/h
20°/
27°
79 %
2.14 km/h km/h
1011 hPa
17:19/05:54
thứ ba - 11/11
26°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 29°26°
/20°
68%
1.95 km/h
20°/
26°
75 %
1.95 km/h km/h
1009 hPa
17:19/05:55
thứ tư - 12/11
21°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 24°21°
/19°
70%
1.93 km/h
19°/
21°
98 %
1.93 km/h km/h
1011 hPa
17:19/05:55
thứ năm - 13/11
24°
Mây đen u ám
Cảm giác như 27°24°
/17°
56%
3.11 km/h
17°/
24°
70 %
3.11 km/h km/h
1014 hPa
17:19/05:56
thứ sáu - 14/11
21°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 24°21°
/16°
58%
3.34 km/h
16°/
21°
76 %
3.34 km/h km/h
1017 hPa
17:18/05:56
thứ bảy - 15/11
19°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 22°19°
/15°
66%
3.8 km/h
15°/
19°
80 %
3.8 km/h km/h
1018 hPa
17:18/05:57
chủ nhật - 16/11
18°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 21°18°
/15°
54%
2.63 km/h
15°/
18°
93 %
2.63 km/h km/h
1017 hPa
17:18/05:57
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Chấp nhận được
Chất lượng không khí chấp nhận được. Một số chất ô nhiễm có thể gây nguy hiểm cho nhóm nhạy cảm.
183.83
0.02
0.41
61.53
0.15
6.16
6.78
0.1