Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Hướng Phùng, Hướng Hóa, Quảng Trị
thứ hai - 03/11
24°
Mưa rất nặng
Cảm giác như 27°24°
/20°
65%
6.18 km/h
20°/
24°
96 %
6.18 km/h km/h
1012 hPa
17:20/05:50
thứ ba - 04/11
22°
Mây đen u ám
Cảm giác như 25°22°
/20°
59%
5.16 km/h
20°/
22°
85 %
5.16 km/h km/h
1015 hPa
17:20/05:50
thứ tư - 05/11
24°
Mây đen u ám
Cảm giác như 27°24°
/21°
59%
3.59 km/h
21°/
24°
81 %
3.59 km/h km/h
1013 hPa
17:19/05:51
thứ năm - 06/11
25°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 28°25°
/22°
65%
3.9 km/h
22°/
25°
89 %
3.9 km/h km/h
1011 hPa
17:19/05:51
thứ sáu - 07/11
25°
Mưa rất nặng
Cảm giác như 28°25°
/22°
70%
15.99 km/h
22°/
25°
96 %
15.99 km/h km/h
998 hPa
17:19/05:52
thứ bảy - 08/11
30°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 33°30°
/23°
64%
2.52 km/h
23°/
30°
86 %
2.52 km/h km/h
1009 hPa
17:18/05:52
chủ nhật - 09/11
29°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 32°29°
/23°
65%
2.8 km/h
23°/
29°
74 %
2.8 km/h km/h
1012 hPa
17:18/05:53
thứ hai - 10/11
28°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 31°28°
/23°
70%
2.62 km/h
23°/
28°
80 %
2.62 km/h km/h
1012 hPa
17:18/05:53
thứ ba - 11/11
29°
Mây đen u ám
Cảm giác như 32°29°
/23°
63%
2.5 km/h
23°/
29°
78 %
2.5 km/h km/h
1011 hPa
17:18/05:54
thứ tư - 12/11
28°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 31°28°
/23°
54%
2.64 km/h
23°/
28°
75 %
2.64 km/h km/h
1011 hPa
17:17/05:54
thứ năm - 13/11
26°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 29°26°
/23°
68%
4.29 km/h
23°/
26°
85 %
4.29 km/h km/h
1013 hPa
17:17/05:55
thứ sáu - 14/11
24°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 27°24°
/20°
65%
3.35 km/h
20°/
24°
85 %
3.35 km/h km/h
1014 hPa
17:17/05:55
thứ bảy - 15/11
22°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 25°22°
/19°
58%
4.15 km/h
19°/
22°
76 %
4.15 km/h km/h
1017 hPa
17:17/05:56
chủ nhật - 16/11
21°
Mưa vừa
Cảm giác như 24°21°
/19°
53%
5.24 km/h
19°/
21°
98 %
5.24 km/h km/h
1017 hPa
17:17/05:56
thứ hai - 17/11
21°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 24°21°
/20°
63%
6.36 km/h
20°/
21°
93 %
6.36 km/h km/h
1019 hPa
17:17/05:57
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Chấp nhận được
Chất lượng không khí chấp nhận được. Một số chất ô nhiễm có thể gây nguy hiểm cho nhóm nhạy cảm.
241.85
0
0.74
23.52
0.06
10.46
10.77
0.29