Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Linh Hải, Gio Linh, Quảng Trị
thứ sáu - 01/08

36°
Mây đen u ám
Cảm giác như 39°36°
/28°
69%
7.21 km/h
28°/
36°
53 %
7.21 km/h km/h
1001 hPa
18:24/05:31
thứ bảy - 02/08

35°
Mây đen u ám
Cảm giác như 38°35°
/28°
66%
6.56 km/h
28°/
35°
58 %
6.56 km/h km/h
1004 hPa
18:24/05:31
chủ nhật - 03/08

36°
Mây đen u ám
Cảm giác như 39°36°
/27°
50%
6.38 km/h
27°/
36°
50 %
6.38 km/h km/h
1004 hPa
18:23/05:32
thứ hai - 04/08

37°
Mây đen u ám
Cảm giác như 40°37°
/28°
57%
6.64 km/h
28°/
37°
46 %
6.64 km/h km/h
1003 hPa
18:23/05:32
thứ ba - 05/08

37°
Mây đen u ám
Cảm giác như 40°37°
/28°
70%
6.37 km/h
28°/
37°
48 %
6.37 km/h km/h
1003 hPa
18:22/05:32
thứ tư - 06/08

35°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 38°35°
/26°
68%
5.75 km/h
26°/
35°
52 %
5.75 km/h km/h
1006 hPa
18:22/05:33
thứ năm - 07/08

31°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 34°31°
/26°
56%
2.16 km/h
26°/
31°
64 %
2.16 km/h km/h
1009 hPa
18:21/05:33
thứ sáu - 08/08

35°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 38°35°
/25°
54%
4.51 km/h
25°/
35°
54 %
4.51 km/h km/h
1010 hPa
18:21/05:33
thứ bảy - 09/08

38°
Mây rải rác
Cảm giác như 41°38°
/25°
55%
4.14 km/h
25°/
38°
49 %
4.14 km/h km/h
1008 hPa
18:20/05:33
chủ nhật - 10/08

38°
Mây đen u ám
Cảm giác như 41°38°
/27°
52%
6.55 km/h
27°/
38°
47 %
6.55 km/h km/h
1005 hPa
18:20/05:34
thứ hai - 11/08

38°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 41°38°
/26°
65%
3.59 km/h
26°/
38°
48 %
3.59 km/h km/h
1003 hPa
18:19/05:34
thứ ba - 12/08

35°
Mưa vừa
Cảm giác như 38°35°
/24°
58%
4.46 km/h
24°/
35°
54 %
4.46 km/h km/h
1007 hPa
18:19/05:34
thứ tư - 13/08

31°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 34°31°
/25°
55%
4.16 km/h
25°/
31°
67 %
4.16 km/h km/h
1011 hPa
18:18/05:34
thứ năm - 14/08

33°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 36°33°
/25°
67%
4.66 km/h
25°/
33°
61 %
4.66 km/h km/h
1011 hPa
18:18/05:35
thứ sáu - 15/08

34°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 37°34°
/24°
58%
5.07 km/h
24°/
34°
65 %
5.07 km/h km/h
1010 hPa
18:17/05:35
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm.
144.78
0
0.78
26.38
0.28
3.31
4.01
0.71