Thời Tiết Quảng Trị - Dự báo 15 ngày tới
thứ năm - 31/07

34°
Mây đen u ám
Cảm giác như 37°34°
/28°
63%
6.7 km/h
28°/
34°
64 %
6.7 km/h km/h
1001 hPa
18:24/05:31
thứ sáu - 01/08

32°
Mây đen u ám
Cảm giác như 35°32°
/27°
69%
6.77 km/h
27°/
32°
70 %
6.77 km/h km/h
1002 hPa
18:24/05:32
thứ bảy - 02/08

35°
Mây đen u ám
Cảm giác như 38°35°
/26°
50%
6.07 km/h
26°/
35°
56 %
6.07 km/h km/h
1003 hPa
18:24/05:32
chủ nhật - 03/08

34°
Mây đen u ám
Cảm giác như 37°34°
/29°
56%
7.07 km/h
29°/
34°
55 %
7.07 km/h km/h
1003 hPa
18:23/05:32
thứ hai - 04/08

36°
Mây đen u ám
Cảm giác như 39°36°
/29°
64%
6.15 km/h
29°/
36°
63 %
6.15 km/h km/h
1004 hPa
18:23/05:32
thứ ba - 05/08

35°
Mây đen u ám
Cảm giác như 38°35°
/28°
64%
6.42 km/h
28°/
35°
62 %
6.42 km/h km/h
1004 hPa
18:22/05:33
thứ tư - 06/08

35°
Mây đen u ám
Cảm giác như 38°35°
/26°
56%
6.33 km/h
26°/
35°
53 %
6.33 km/h km/h
1005 hPa
18:22/05:33
thứ năm - 07/08

37°
Mây đen u ám
Cảm giác như 40°37°
/26°
57%
6.32 km/h
26°/
37°
49 %
6.32 km/h km/h
1006 hPa
18:21/05:33
thứ sáu - 08/08

35°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 38°35°
/26°
58%
4.06 km/h
26°/
35°
55 %
4.06 km/h km/h
1008 hPa
18:21/05:34
thứ bảy - 09/08

37°
Mây đen u ám
Cảm giác như 40°37°
/26°
62%
4.68 km/h
26°/
37°
54 %
4.68 km/h km/h
1007 hPa
18:21/05:34
chủ nhật - 10/08

38°
Mây đen u ám
Cảm giác như 41°38°
/26°
51%
5.88 km/h
26°/
38°
47 %
5.88 km/h km/h
1006 hPa
18:20/05:34
thứ hai - 11/08

39°
Mây rải rác
Cảm giác như 42°39°
/26°
57%
5.02 km/h
26°/
39°
46 %
5.02 km/h km/h
1006 hPa
18:19/05:34
thứ ba - 12/08

40°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 43°40°
/27°
61%
3.43 km/h
27°/
40°
42 %
3.43 km/h km/h
1007 hPa
18:19/05:35
thứ tư - 13/08

38°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 41°38°
/25°
50%
3.03 km/h
25°/
38°
39 %
3.03 km/h km/h
1008 hPa
18:18/05:35
thứ năm - 14/08

35°
Mưa vừa
Cảm giác như 38°35°
/25°
58%
2.76 km/h
25°/
35°
56 %
2.76 km/h km/h
1008 hPa
18:18/05:35
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Tốt
Chất lượng không khí đạt tiêu chuẩn, và ô nhiễm không khí coi như không hoặc gây rất ít nguy hiểm.
103.94
0.02
1.32
19.69
0.28
1
1.35
0.6