Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Tiên Yên, Quảng Ninh
thứ ba - 16/09

33°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 36°33°
/25°
64%
3.38 km/h
25°/
33°
60 %
3.38 km/h km/h
1011 hPa
17:53/05:37
thứ tư - 17/09

28°
Mưa vừa
Cảm giác như 31°28°
/24°
61%
2.52 km/h
24°/
28°
85 %
2.52 km/h km/h
1011 hPa
17:52/05:37
thứ năm - 18/09

32°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 35°32°
/24°
59%
2.61 km/h
24°/
32°
80 %
2.61 km/h km/h
1011 hPa
17:51/05:38
thứ sáu - 19/09

33°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 36°33°
/24°
69%
2.88 km/h
24°/
33°
66 %
2.88 km/h km/h
1011 hPa
17:50/05:38
thứ bảy - 20/09

33°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 36°33°
/25°
55%
3.09 km/h
25°/
33°
56 %
3.09 km/h km/h
1010 hPa
17:49/05:38
chủ nhật - 21/09

32°
Mưa vừa
Cảm giác như 35°32°
/25°
58%
2.23 km/h
25°/
32°
61 %
2.23 km/h km/h
1009 hPa
17:48/05:38
thứ hai - 22/09

35°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 38°35°
/25°
60%
1.77 km/h
25°/
35°
59 %
1.77 km/h km/h
1008 hPa
17:47/05:39
thứ ba - 23/09

32°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 35°32°
/25°
56%
4.07 km/h
25°/
32°
58 %
4.07 km/h km/h
1006 hPa
17:46/05:39
thứ tư - 24/09

32°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 35°32°
/24°
64%
2.06 km/h
24°/
32°
50 %
2.06 km/h km/h
1006 hPa
17:45/05:39
thứ năm - 25/09

32°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 35°32°
/22°
56%
2.53 km/h
22°/
32°
47 %
2.53 km/h km/h
1005 hPa
17:44/05:39
thứ sáu - 26/09

33°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 36°33°
/22°
51%
2.44 km/h
22°/
33°
39 %
2.44 km/h km/h
1007 hPa
17:43/05:40
thứ bảy - 27/09

30°
Mây cụm
Cảm giác như 33°30°
/22°
59%
2 km/h
22°/
30°
55 %
2 km/h km/h
1010 hPa
17:42/05:40
chủ nhật - 28/09

33°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 36°33°
/22°
51%
2.17 km/h
22°/
33°
42 %
2.17 km/h km/h
1010 hPa
17:41/05:40
thứ hai - 29/09

33°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 36°33°
/23°
59%
3.06 km/h
23°/
33°
47 %
3.06 km/h km/h
1010 hPa
17:40/05:40
thứ ba - 30/09

33°
Mây cụm
Cảm giác như 36°33°
/23°
53%
3.37 km/h
23°/
33°
51 %
3.37 km/h km/h
1010 hPa
17:39/05:41
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Chấp nhận được
Chất lượng không khí chấp nhận được. Một số chất ô nhiễm có thể gây nguy hiểm cho nhóm nhạy cảm.
475.54
7.75
7.89
28.01
6.74
19.51
25.51
5.17