Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Quảng Nghĩa, Móng Cái, Quảng Ninh
thứ hai - 03/11
20°
Mưa vừa
Cảm giác như 23°20°
/18°
51%
4.81 km/h
18°/
20°
79 %
4.81 km/h km/h
1018 hPa
17:11/05:52
thứ ba - 04/11
19°
Mưa vừa
Cảm giác như 22°19°
/17°
61%
5.02 km/h
17°/
19°
87 %
5.02 km/h km/h
1018 hPa
17:10/05:52
thứ tư - 05/11
21°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 24°21°
/18°
60%
2.66 km/h
18°/
21°
81 %
2.66 km/h km/h
1015 hPa
17:10/05:53
thứ năm - 06/11
26°
Mây cụm
Cảm giác như 29°26°
/21°
66%
3.3 km/h
21°/
26°
77 %
3.3 km/h km/h
1014 hPa
17:09/05:53
thứ sáu - 07/11
25°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 28°25°
/24°
52%
5.18 km/h
24°/
25°
84 %
5.18 km/h km/h
1014 hPa
17:09/05:54
thứ bảy - 08/11
26°
Mưa vừa
Cảm giác như 29°26°
/24°
61%
6.4 km/h
24°/
26°
90 %
6.4 km/h km/h
1015 hPa
17:08/05:55
chủ nhật - 09/11
26°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 29°26°
/24°
66%
3.6 km/h
24°/
26°
92 %
3.6 km/h km/h
1015 hPa
17:08/05:55
thứ hai - 10/11
27°
Mây cụm
Cảm giác như 30°27°
/22°
53%
5.07 km/h
22°/
27°
73 %
5.07 km/h km/h
1013 hPa
17:07/05:56
thứ ba - 11/11
23°
Mây đen u ám
Cảm giác như 26°23°
/20°
58%
3.62 km/h
20°/
23°
74 %
3.62 km/h km/h
1013 hPa
17:07/05:56
thứ tư - 12/11
25°
Mây đen u ám
Cảm giác như 28°25°
/19°
56%
4.89 km/h
19°/
25°
67 %
4.89 km/h km/h
1014 hPa
17:07/05:57
thứ năm - 13/11
24°
Mây đen u ám
Cảm giác như 27°24°
/19°
69%
4.32 km/h
19°/
24°
52 %
4.32 km/h km/h
1016 hPa
17:06/05:58
thứ sáu - 14/11
23°
Mây đen u ám
Cảm giác như 26°23°
/16°
67%
5.5 km/h
16°/
23°
48 %
5.5 km/h km/h
1019 hPa
17:06/05:58
thứ bảy - 15/11
23°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 26°23°
/15°
53%
4.88 km/h
15°/
23°
53 %
4.88 km/h km/h
1021 hPa
17:06/05:59
chủ nhật - 16/11
24°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 27°24°
/16°
69%
4.67 km/h
16°/
24°
42 %
4.67 km/h km/h
1020 hPa
17:06/05:59
thứ hai - 17/11
24°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 27°24°
/17°
52%
3.99 km/h
17°/
24°
39 %
3.99 km/h km/h
1020 hPa
17:05/06:00
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Chấp nhận được
Chất lượng không khí chấp nhận được. Một số chất ô nhiễm có thể gây nguy hiểm cho nhóm nhạy cảm.
228.29
0
6.07
59.35
3.24
18.33
22.2
0.08