Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Hải Tiến, Móng Cái, Quảng Ninh
thứ ba - 16/09

33°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 36°33°
/23°
57%
3.72 km/h
23°/
33°
57 %
3.72 km/h km/h
1012 hPa
17:54/05:38
thứ tư - 17/09

26°
Mưa vừa
Cảm giác như 29°26°
/23°
56%
2.83 km/h
23°/
26°
93 %
2.83 km/h km/h
1011 hPa
17:53/05:38
thứ năm - 18/09

31°
Mưa cường độ nặng
Cảm giác như 34°31°
/23°
60%
3.68 km/h
23°/
31°
86 %
3.68 km/h km/h
1011 hPa
17:52/05:38
thứ sáu - 19/09

32°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 35°32°
/23°
65%
3.58 km/h
23°/
32°
67 %
3.58 km/h km/h
1011 hPa
17:51/05:39
thứ bảy - 20/09

32°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 35°32°
/24°
50%
3.23 km/h
24°/
32°
57 %
3.23 km/h km/h
1010 hPa
17:50/05:39
chủ nhật - 21/09

32°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 35°32°
/24°
51%
2.07 km/h
24°/
32°
59 %
2.07 km/h km/h
1008 hPa
17:49/05:39
thứ hai - 22/09

35°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 38°35°
/24°
67%
1.6 km/h
24°/
35°
59 %
1.6 km/h km/h
1008 hPa
17:48/05:39
thứ ba - 23/09

32°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 35°32°
/23°
52%
3.7 km/h
23°/
32°
61 %
3.7 km/h km/h
1006 hPa
17:47/05:40
thứ tư - 24/09

32°
Mây cụm
Cảm giác như 35°32°
/23°
63%
2.84 km/h
23°/
32°
52 %
2.84 km/h km/h
1006 hPa
17:46/05:40
thứ năm - 25/09

32°
Mây rải rác
Cảm giác như 35°32°
/22°
66%
3.65 km/h
22°/
32°
46 %
3.65 km/h km/h
1005 hPa
17:45/05:40
thứ sáu - 26/09

33°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 36°33°
/21°
66%
3.68 km/h
21°/
33°
39 %
3.68 km/h km/h
1007 hPa
17:44/05:40
thứ bảy - 27/09

30°
Mây cụm
Cảm giác như 33°30°
/21°
56%
1.26 km/h
21°/
30°
42 %
1.26 km/h km/h
1010 hPa
17:43/05:41
chủ nhật - 28/09

32°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 35°32°
/22°
62%
1.65 km/h
22°/
32°
44 %
1.65 km/h km/h
1010 hPa
17:42/05:41
thứ hai - 29/09

32°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 35°32°
/22°
59%
2.92 km/h
22°/
32°
48 %
2.92 km/h km/h
1010 hPa
17:41/05:41
thứ ba - 30/09

32°
Mây rải rác
Cảm giác như 35°32°
/22°
68%
3.71 km/h
22°/
32°
49 %
3.71 km/h km/h
1010 hPa
17:40/05:41
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Chấp nhận được
Chất lượng không khí chấp nhận được. Một số chất ô nhiễm có thể gây nguy hiểm cho nhóm nhạy cảm.
386.82
5.24
6.15
39.73
5.66
16.82
22.26
4.18