Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Quảng La, Hạ Long, Quảng Ninh
thứ ba - 04/11
17°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 20°17°
/16°
55%
1.58 km/h
16°/
17°
94 %
1.58 km/h km/h
1018 hPa
17:14/05:55
thứ tư - 05/11
23°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 26°23°
/16°
65%
1.37 km/h
16°/
23°
83 %
1.37 km/h km/h
1015 hPa
17:13/05:55
thứ năm - 06/11
26°
Mây đen u ám
Cảm giác như 29°26°
/18°
68%
3.34 km/h
18°/
26°
68 %
3.34 km/h km/h
1013 hPa
17:13/05:56
thứ sáu - 07/11
23°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 26°23°
/21°
54%
2.48 km/h
21°/
23°
93 %
2.48 km/h km/h
1014 hPa
17:12/05:57
thứ bảy - 08/11
24°
Mưa vừa
Cảm giác như 27°24°
/22°
62%
3.24 km/h
22°/
24°
95 %
3.24 km/h km/h
1015 hPa
17:12/05:57
chủ nhật - 09/11
25°
Mưa vừa
Cảm giác như 28°25°
/22°
64%
2.72 km/h
22°/
25°
87 %
2.72 km/h km/h
1015 hPa
17:11/05:58
thứ hai - 10/11
30°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 33°30°
/21°
59%
2.04 km/h
21°/
30°
66 %
2.04 km/h km/h
1013 hPa
17:11/05:58
thứ ba - 11/11
28°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 31°28°
/19°
63%
1.2 km/h
19°/
28°
69 %
1.2 km/h km/h
1012 hPa
17:11/05:59
thứ tư - 12/11
25°
Mây đen u ám
Cảm giác như 28°25°
/18°
68%
1.8 km/h
18°/
25°
57 %
1.8 km/h km/h
1013 hPa
17:10/05:59
thứ năm - 13/11
26°
Mây cụm
Cảm giác như 29°26°
/17°
62%
3.79 km/h
17°/
26°
53 %
3.79 km/h km/h
1017 hPa
17:10/06:00
thứ sáu - 14/11
24°
Mây thưa
Cảm giác như 27°24°
/15°
64%
2.81 km/h
15°/
24°
46 %
2.81 km/h km/h
1021 hPa
17:10/06:01
thứ bảy - 15/11
25°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 28°25°
/13°
56%
1.68 km/h
13°/
25°
44 %
1.68 km/h km/h
1022 hPa
17:09/06:01
chủ nhật - 16/11
26°
Mây rải rác
Cảm giác như 29°26°
/13°
60%
1.31 km/h
13°/
26°
43 %
1.31 km/h km/h
1022 hPa
17:09/06:02
thứ hai - 17/11
25°
Mây đen u ám
Cảm giác như 28°25°
/14°
54%
1.78 km/h
14°/
25°
63 %
1.78 km/h km/h
1023 hPa
17:09/06:03
thứ ba - 18/11
20°
Mây đen u ám
Cảm giác như 23°20°
/17°
68%
0.99 km/h
17°/
20°
63 %
0.99 km/h km/h
1021 hPa
17:09/06:03
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Chấp nhận được
Chất lượng không khí chấp nhận được. Một số chất ô nhiễm có thể gây nguy hiểm cho nhóm nhạy cảm.
252
0
7.47
55.98
4.1
17.04
19.26
0.36