Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Cao Xanh, Hạ Long, Quảng Ninh
thứ ba - 16/09

32°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 35°32°
/25°
66%
3.91 km/h
25°/
32°
59 %
3.91 km/h km/h
1011 hPa
17:54/05:39
thứ tư - 17/09

30°
Mưa vừa
Cảm giác như 33°30°
/25°
56%
4.55 km/h
25°/
30°
73 %
4.55 km/h km/h
1010 hPa
17:53/05:39
thứ năm - 18/09

32°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 35°32°
/25°
60%
4.84 km/h
25°/
32°
74 %
4.84 km/h km/h
1010 hPa
17:52/05:39
thứ sáu - 19/09

33°
Mây đen u ám
Cảm giác như 36°33°
/26°
70%
5.43 km/h
26°/
33°
61 %
5.43 km/h km/h
1010 hPa
17:51/05:39
thứ bảy - 20/09

31°
Mưa vừa
Cảm giác như 34°31°
/25°
52%
2.39 km/h
25°/
31°
78 %
2.39 km/h km/h
1009 hPa
17:50/05:39
chủ nhật - 21/09

30°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 33°30°
/26°
69%
1.84 km/h
26°/
30°
71 %
1.84 km/h km/h
1008 hPa
17:49/05:40
thứ hai - 22/09

29°
Mưa cường độ nặng
Cảm giác như 32°29°
/24°
54%
10.82 km/h
24°/
29°
74 %
10.82 km/h km/h
1006 hPa
17:48/05:40
thứ ba - 23/09

31°
Mưa vừa
Cảm giác như 34°31°
/26°
52%
8.16 km/h
26°/
31°
68 %
8.16 km/h km/h
1008 hPa
17:47/05:40
thứ tư - 24/09

32°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 35°32°
/25°
59%
5.78 km/h
25°/
32°
59 %
5.78 km/h km/h
1005 hPa
17:46/05:40
thứ năm - 25/09

27°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 30°27°
/24°
65%
8.22 km/h
24°/
27°
78 %
8.22 km/h km/h
1002 hPa
17:45/05:41
thứ sáu - 26/09

27°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 30°27°
/25°
58%
6.93 km/h
25°/
27°
73 %
6.93 km/h km/h
1002 hPa
17:44/05:41
thứ bảy - 27/09

30°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 33°30°
/24°
65%
3.15 km/h
24°/
30°
67 %
3.15 km/h km/h
1006 hPa
17:43/05:41
chủ nhật - 28/09

32°
Mưa vừa
Cảm giác như 35°32°
/25°
64%
5.05 km/h
25°/
32°
62 %
5.05 km/h km/h
1007 hPa
17:42/05:41
thứ hai - 29/09

32°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 35°32°
/26°
61%
2.26 km/h
26°/
32°
66 %
2.26 km/h km/h
1008 hPa
17:41/05:42
thứ ba - 30/09

31°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 34°31°
/26°
50%
2.18 km/h
26°/
31°
70 %
2.18 km/h km/h
1009 hPa
17:41/05:42
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Chấp nhận được
Chất lượng không khí chấp nhận được. Một số chất ô nhiễm có thể gây nguy hiểm cho nhóm nhạy cảm.
134.11
0
0.95
72.61
0.92
12.19
14.46
0.51