Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Hạ Long, Quảng Ninh
thứ ba - 16/09

32°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 35°32°
/25°
54%
3.83 km/h
25°/
32°
60 %
3.83 km/h km/h
1012 hPa
17:54/05:39
thứ tư - 17/09

28°
Mưa vừa
Cảm giác như 31°28°
/25°
57%
5.4 km/h
25°/
28°
93 %
5.4 km/h km/h
1011 hPa
17:53/05:39
thứ năm - 18/09

31°
Mưa cường độ nặng
Cảm giác như 34°31°
/25°
57%
4.48 km/h
25°/
31°
82 %
4.48 km/h km/h
1010 hPa
17:52/05:39
thứ sáu - 19/09

32°
Mưa vừa
Cảm giác như 35°32°
/25°
62%
4.51 km/h
25°/
32°
83 %
4.51 km/h km/h
1011 hPa
17:51/05:39
thứ bảy - 20/09

32°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 35°32°
/26°
60%
4.22 km/h
26°/
32°
64 %
4.22 km/h km/h
1009 hPa
17:50/05:39
chủ nhật - 21/09

31°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 34°31°
/26°
67%
2.6 km/h
26°/
31°
72 %
2.6 km/h km/h
1009 hPa
17:49/05:40
thứ hai - 22/09

34°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 37°34°
/26°
67%
2.3 km/h
26°/
34°
62 %
2.3 km/h km/h
1007 hPa
17:48/05:40
thứ ba - 23/09

33°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 36°33°
/25°
58%
5.72 km/h
25°/
33°
64 %
5.72 km/h km/h
1005 hPa
17:47/05:40
thứ tư - 24/09

32°
Mây cụm
Cảm giác như 35°32°
/25°
54%
2.94 km/h
25°/
32°
57 %
2.94 km/h km/h
1006 hPa
17:46/05:40
thứ năm - 25/09

32°
Mây rải rác
Cảm giác như 35°32°
/24°
68%
3.76 km/h
24°/
32°
49 %
3.76 km/h km/h
1005 hPa
17:45/05:41
thứ sáu - 26/09

33°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 36°33°
/24°
65%
3.39 km/h
24°/
33°
44 %
3.39 km/h km/h
1007 hPa
17:44/05:41
thứ bảy - 27/09

32°
Mây rải rác
Cảm giác như 35°32°
/24°
54%
1.84 km/h
24°/
32°
43 %
1.84 km/h km/h
1010 hPa
17:43/05:41
chủ nhật - 28/09

32°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 35°32°
/24°
61%
4.52 km/h
24°/
32°
53 %
4.52 km/h km/h
1010 hPa
17:42/05:41
thứ hai - 29/09

31°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 34°31°
/24°
60%
2.68 km/h
24°/
31°
54 %
2.68 km/h km/h
1010 hPa
17:41/05:42
thứ ba - 30/09

31°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 34°31°
/24°
50%
4.2 km/h
24°/
31°
58 %
4.2 km/h km/h
1010 hPa
17:41/05:42
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Chấp nhận được
Chất lượng không khí chấp nhận được. Một số chất ô nhiễm có thể gây nguy hiểm cho nhóm nhạy cảm.
276.04
1.64
5.28
40.49
4.11
10.02
13.12
2.32