Dự báo thời tiết Quảng Ninh những giờ tới
29° / 29°

Mây đen u ám
Áp suất
1001 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.06 km/hĐộ ẩm
78%
29° / 29°

Mây thưa
Áp suất
1002 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.24 km/hĐộ ẩm
78%
30° / 30°

Mây rải rác
Áp suất
1001 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
4.76 km/hĐộ ẩm
77%
30° / 30°

Mây cụm
Áp suất
999 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
5.27 km/hĐộ ẩm
76%
30° / 30°

Mây cụm
Áp suất
1001 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
6.4 km/hĐộ ẩm
83%
30° / 30°

Mây đen u ám
Áp suất
1003 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
4.78 km/hĐộ ẩm
83%
30° / 30°

Mây cụm
Áp suất
1001 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
4.26 km/hĐộ ẩm
81%
30° / 30°

Mây đen u ám
Áp suất
1000 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
2.5 km/hĐộ ẩm
80%
30° / 30°

Mưa nhẹ
Áp suất
1001 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
6.08 km/hĐộ ẩm
84%
30° / 30°

Mưa nhẹ
Áp suất
1002 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
7.06 km/hĐộ ẩm
86%
30° / 30°

Mưa nhẹ
Áp suất
1000 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
6.74 km/hĐộ ẩm
85%
30° / 30°

Mây đen u ám
Áp suất
999 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
8.4 km/hĐộ ẩm
85%
30° / 30°

Mây đen u ám
Áp suất
1000 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
7.5 km/hĐộ ẩm
84%
30° / 30°

Mưa nhẹ
Áp suất
1001 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
6.08 km/hĐộ ẩm
82%
31° / 31°

Mưa nhẹ
Áp suất
1000 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
5.07 km/hĐộ ẩm
83%
31° / 31°

Mưa nhẹ
Áp suất
998 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
7.87 km/hĐộ ẩm
82%
30° / 30°

Mưa vừa
Áp suất
1000 hPa
Tầm nhìn
5.1 km
Gió
8.62 km/hĐộ ẩm
82%
29° / 29°

Mưa nhẹ
Áp suất
1001 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
9.22 km/hĐộ ẩm
81%
30° / 30°

Mây đen u ám
Áp suất
1000 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
6.2 km/hĐộ ẩm
82%
30° / 30°

Mây đen u ám
Áp suất
999 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
5.42 km/hĐộ ẩm
84%
30° / 30°

Mưa nhẹ
Áp suất
1000 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
4.69 km/hĐộ ẩm
84%
30° / 30°

Mưa nhẹ
Áp suất
1001 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.12 km/hĐộ ẩm
80%
31° / 31°

Mưa nhẹ
Áp suất
1000 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
3.05 km/hĐộ ẩm
78%
29° / 29°

Mưa nhẹ
Áp suất
1000 hPa
Tầm nhìn
10 km
Gió
9.3 km/hĐộ ẩm
83%
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Xem Thêm
Chất lượng không khí
Chấp nhận được
Chất lượng không khí chấp nhận được. Một số chất ô nhiễm có thể gây nguy hiểm cho nhóm nhạy cảm.
332.84
0
6.2
50.03
3.58
22.96
26.86
1.81