Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Thanh Lân, Cô Tô, Quảng Ninh
thứ sáu - 01/08

30°
Mưa vừa
Cảm giác như 33°30°
/28°
63%
6.85 km/h
28°/
30°
79 %
6.85 km/h km/h
1000 hPa
18:27/05:22
thứ bảy - 02/08

30°
Mưa vừa
Cảm giác như 33°30°
/28°
54%
6.4 km/h
28°/
30°
78 %
6.4 km/h km/h
1002 hPa
18:26/05:22
chủ nhật - 03/08

31°
Mưa vừa
Cảm giác như 34°31°
/30°
56%
8.4 km/h
30°/
31°
86 %
8.4 km/h km/h
1001 hPa
18:26/05:22
thứ hai - 04/08

31°
Mưa cường độ nặng
Cảm giác như 34°31°
/29°
61%
9.22 km/h
29°/
31°
81 %
9.22 km/h km/h
1001 hPa
18:25/05:23
thứ ba - 05/08

31°
Mưa vừa
Cảm giác như 34°31°
/29°
56%
9.54 km/h
29°/
31°
81 %
9.54 km/h km/h
1002 hPa
18:25/05:23
thứ tư - 06/08

29°
Mưa cường độ nặng
Cảm giác như 32°29°
/27°
51%
10.42 km/h
27°/
29°
84 %
10.42 km/h km/h
1004 hPa
18:24/05:24
thứ năm - 07/08

30°
Mưa vừa
Cảm giác như 33°30°
/29°
58%
13.26 km/h
29°/
30°
73 %
13.26 km/h km/h
1008 hPa
18:24/05:24
thứ sáu - 08/08

30°
Mưa vừa
Cảm giác như 33°30°
/29°
66%
9.71 km/h
29°/
30°
79 %
9.71 km/h km/h
1009 hPa
18:23/05:24
thứ bảy - 09/08

30°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 33°30°
/29°
65%
10.5 km/h
29°/
30°
85 %
10.5 km/h km/h
1006 hPa
18:23/05:25
chủ nhật - 10/08

31°
Mưa vừa
Cảm giác như 34°31°
/30°
60%
10.22 km/h
30°/
31°
83 %
10.22 km/h km/h
1003 hPa
18:22/05:25
thứ hai - 11/08

31°
Mưa vừa
Cảm giác như 34°31°
/30°
57%
5.88 km/h
30°/
31°
76 %
5.88 km/h km/h
1003 hPa
18:21/05:25
thứ ba - 12/08

29°
Mưa cường độ nặng
Cảm giác như 32°29°
/26°
60%
5.53 km/h
26°/
29°
95 %
5.53 km/h km/h
1007 hPa
18:21/05:26
thứ tư - 13/08

30°
Mưa vừa
Cảm giác như 33°30°
/28°
62%
3.73 km/h
28°/
30°
74 %
3.73 km/h km/h
1012 hPa
18:20/05:26
thứ năm - 14/08

30°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 33°30°
/28°
57%
5.02 km/h
28°/
30°
74 %
5.02 km/h km/h
1012 hPa
18:19/05:26
thứ sáu - 15/08

29°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 32°29°
/29°
50%
6.77 km/h
29°/
29°
79 %
6.77 km/h km/h
1010 hPa
18:19/05:27
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Chấp nhận được
Chất lượng không khí chấp nhận được. Một số chất ô nhiễm có thể gây nguy hiểm cho nhóm nhạy cảm.
332.84
0
6.2
50.03
3.58
22.96
26.86
1.81