Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Cô Tô, Quảng Ninh
thứ hai - 03/11
20°
Mưa vừa
Cảm giác như 23°20°
/18°
70%
3.28 km/h
18°/
20°
87 %
3.28 km/h km/h
1018 hPa
17:17/05:57
thứ ba - 04/11
18°
Mưa vừa
Cảm giác như 21°18°
/16°
58%
3.23 km/h
16°/
18°
96 %
3.23 km/h km/h
1018 hPa
17:16/05:57
thứ tư - 05/11
21°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 24°21°
/16°
55%
1.46 km/h
16°/
21°
89 %
1.46 km/h km/h
1015 hPa
17:16/05:58
thứ năm - 06/11
27°
Mây cụm
Cảm giác như 30°27°
/20°
57%
2.72 km/h
20°/
27°
70 %
2.72 km/h km/h
1013 hPa
17:15/05:58
thứ sáu - 07/11
25°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 28°25°
/22°
70%
2.84 km/h
22°/
25°
83 %
2.84 km/h km/h
1013 hPa
17:15/05:59
thứ bảy - 08/11
27°
Mưa vừa
Cảm giác như 30°27°
/22°
54%
5.72 km/h
22°/
27°
93 %
5.72 km/h km/h
1013 hPa
17:14/06:00
chủ nhật - 09/11
28°
Mưa vừa
Cảm giác như 31°28°
/23°
54%
4.25 km/h
23°/
28°
81 %
4.25 km/h km/h
1014 hPa
17:14/06:00
thứ hai - 10/11
28°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 31°28°
/21°
60%
1.98 km/h
21°/
28°
69 %
1.98 km/h km/h
1014 hPa
17:14/06:01
thứ ba - 11/11
22°
Mây đen u ám
Cảm giác như 25°22°
/20°
55%
1.63 km/h
20°/
22°
80 %
1.63 km/h km/h
1014 hPa
17:13/06:01
thứ tư - 12/11
20°
Mây đen u ám
Cảm giác như 23°20°
/19°
65%
2.34 km/h
19°/
20°
77 %
2.34 km/h km/h
1016 hPa
17:13/06:02
thứ năm - 13/11
25°
Mây đen u ám
Cảm giác như 28°25°
/18°
50%
8.39 km/h
18°/
25°
59 %
8.39 km/h km/h
1018 hPa
17:13/06:02
thứ sáu - 14/11
24°
Mây cụm
Cảm giác như 27°24°
/17°
57%
7.96 km/h
17°/
24°
48 %
7.96 km/h km/h
1019 hPa
17:12/06:03
thứ bảy - 15/11
23°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 26°23°
/15°
69%
6.41 km/h
15°/
23°
39 %
6.41 km/h km/h
1020 hPa
17:12/06:04
chủ nhật - 16/11
20°
Mây đen u ám
Cảm giác như 23°20°
/17°
68%
2.84 km/h
17°/
20°
52 %
2.84 km/h km/h
1021 hPa
17:12/06:04
thứ hai - 17/11
24°
Mây đen u ám
Cảm giác như 27°24°
/17°
54%
3.73 km/h
17°/
24°
51 %
3.73 km/h km/h
1021 hPa
17:12/06:05
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Chấp nhận được
Chất lượng không khí chấp nhận được. Một số chất ô nhiễm có thể gây nguy hiểm cho nhóm nhạy cảm.
359.23
0
17.06
43.96
8.58
20.56
23.57
1.58