Thời Tiết Dự báo 15 ngày tới - Mông Dương, Cẩm Phả, Quảng Ninh
thứ tư - 05/11
22°
Mây đen u ám
Cảm giác như 25°22°
/17°
61%
0.95 km/h
17°/
22°
78 %
0.95 km/h km/h
1015 hPa
17:13/05:55
thứ năm - 06/11
26°
Mây đen u ám
Cảm giác như 29°26°
/17°
69%
2.9 km/h
17°/
26°
71 %
2.9 km/h km/h
1013 hPa
17:13/05:56
thứ sáu - 07/11
22°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 25°22°
/21°
54%
2.29 km/h
21°/
22°
93 %
2.29 km/h km/h
1013 hPa
17:12/05:57
thứ bảy - 08/11
25°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 28°25°
/22°
60%
3.5 km/h
22°/
25°
88 %
3.5 km/h km/h
1014 hPa
17:12/05:57
chủ nhật - 09/11
25°
Mưa vừa
Cảm giác như 28°25°
/21°
52%
2.2 km/h
21°/
25°
97 %
2.2 km/h km/h
1015 hPa
17:11/05:58
thứ hai - 10/11
27°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 30°27°
/21°
55%
1.33 km/h
21°/
27°
73 %
1.33 km/h km/h
1013 hPa
17:11/05:58
thứ ba - 11/11
23°
Mây đen u ám
Cảm giác như 26°23°
/19°
60%
2.89 km/h
19°/
23°
78 %
2.89 km/h km/h
1014 hPa
17:11/05:59
thứ tư - 12/11
24°
Mây cụm
Cảm giác như 27°24°
/17°
67%
3.91 km/h
17°/
24°
50 %
3.91 km/h km/h
1015 hPa
17:10/05:59
thứ năm - 13/11
24°
Mây đen u ám
Cảm giác như 27°24°
/15°
51%
4.25 km/h
15°/
24°
37 %
4.25 km/h km/h
1018 hPa
17:10/06:00
thứ sáu - 14/11
25°
Mây cụm
Cảm giác như 28°25°
/13°
62%
1.63 km/h
13°/
25°
43 %
1.63 km/h km/h
1019 hPa
17:10/06:01
thứ bảy - 15/11
25°
Mây thưa
Cảm giác như 28°25°
/14°
62%
2.38 km/h
14°/
25°
48 %
2.38 km/h km/h
1020 hPa
17:09/06:01
chủ nhật - 16/11
26°
Bầu trời quang đãng
Cảm giác như 29°26°
/14°
54%
1.41 km/h
14°/
26°
43 %
1.41 km/h km/h
1019 hPa
17:09/06:02
thứ hai - 17/11
28°
Mây rải rác
Cảm giác như 31°28°
/15°
61%
1.23 km/h
15°/
28°
41 %
1.23 km/h km/h
1018 hPa
17:09/06:03
thứ ba - 18/11
29°
Mây thưa
Cảm giác như 32°29°
/16°
55%
1.75 km/h
16°/
29°
38 %
1.75 km/h km/h
1016 hPa
17:09/06:03
thứ tư - 19/11
21°
Mưa nhẹ
Cảm giác như 24°21°
/19°
66%
1.35 km/h
19°/
21°
64 %
1.35 km/h km/h
1015 hPa
17:09/06:04
Nhiệt độ và khả năng có mưa
Lượng mưa những giờ tới
Chất lượng không khí
Chấp nhận được
Chất lượng không khí chấp nhận được. Một số chất ô nhiễm có thể gây nguy hiểm cho nhóm nhạy cảm.
339.26
0
13.91
42.03
8.53
22.56
25.71
0.85